Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 15 Tiếng Anh 10Tổng hợp từ vựng (Vocabulary ) SGK tiếng Anh lớp 10 unit 15 Quảng cáo
UNIT 15: CITIES Các thành phố - The Empire /'empaiə/ State Building : tòa nhà đại sứ - The United Nations Headquarters /'hed'kwɔ:təz/: trụ sở Liên hợp quốc - Times Square /'taimz,skweə/ : quảng trường thời đại - Central Park /'sentrəl, pɑ:k/: công viên trung tâm - well-known /‘wel ‘noun/ (a): nổi tiếng - state /steit/ (n): bang - at the point /pɔint/: tại nơi, tại điểm - mingle /'miηgl/ (v) (with sth): hòa tan - harbour /'hɑ:bə/ (n): cảng - metropolitan /,metrə'pɔlitən/ (a): thuộc về thủ đô, đô thị - region /'ri:dʒən/ (n): khu vực - population /,pɔpju'lei∫n/ (n): dân số - found /faund/ (v): thành lập - take over /'teik'ouvə/ (v): tiếp quản - finance /fai'næns/ (n): tài chính - characterise /'kæriktəraiz/ (v) : nét đặc trưng - The Statue of liberty (n): tượng Nữ thần tự do - art gallery /ɑ:t,'gæləri/ (n): phong trưng bày nghệ thuật - orginally /ə'ridʒnəli/ (adv): bắt đầu, ban đầu - communication /kə,mju:ni'kei∫n/ (n): thông tin liên lạc - national holiday /'næ∫nəl,'hɔlədi/ (n): ngày nghỉ lễ cả nước - transport /'trænspɔ:t/ (n): giao thông - reserved /ri'zə:vd/ (a): dè dặt, kín đáo - A.D. ( anno domini): sau Công nguyên - B.C. ( before christ): trước Công nguyên - be situated /'sitjueitid/ (a): nằm ở - be famous /'feiməs/ for (sth) (a): nổi tiếng bởi cái gì - historic (a) /his'tɔrik/: mang tính lịch sử - cathedral (n) /kə'θi:drəl/: thánh đường, nhà thờ lớn - House of Parliament (n): tòa nghị viện - ideal /ai'diəl/ (a): lí tưởng - get away /ə'wei/ from (sth): tránh xa Loigiaihay.com
Quảng cáo
|