Unit 6. Food and Drinks - SBT Tiếng Anh 5 - iLearn Smart Start

A. Draw lines. B. Complete the words. C. Listen and put a tick ✓ or a cross X. A. Find and circle.

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Lesson 1 A

A. Draw lines.

(Nối.)

Lời giải chi tiết:

Tạm dịch:

1. Butter: Bơ.

2. Chocolate chips: Hạt sô cô la.

3. Oil: Dầu ăn.

4. Sugar: Đường.

5. Flour: Bột mì.

6. Milk: Sữa.

Lesson 1 B

B. Complete the words.

(Hoàn thành các từ.)

Lời giải chi tiết:

1. Oil. (Dầu ăn.)

2. Milk. (Sữa.)

3. Chocolate chips. (Hạt sô cô la.)

4. Butter. (Bơ.)

5. Sugar. (Đường.)

6. Flour. (Bột mì)

Lesson 1 C

C. Listen and put a tick or a cross X.

(Nghe và điền dấu   hoặc dấu X.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. I want to make a cake. Can you come to the shop with me?

What do you need?

I need a lot of sugar.

Ok, I can come with you.

2. Here's sugar. What else do you need?

I need a little flour.

Ok, look. There’s some flour over there.

Oh, great.

3. What else do we need?

We need some butter.

Butter over there.

Ok, thanks.

Ok. Now I have everything I need.

4. Ok. Wait, we need something else.

What do we need?

We need some milk. There’s no milk at home.

Milk is over here.

Tạm dịch:

1. Tớ muốn làm một cái bánh. Bạn có thể đi siêu thị cùng tớ không?

Bạn cần gì?

Tớ cần một chút đường.

Được rồi, tớ có thể đi với bạn.

2. Đây là đường. Bạn cần thứ gì khác không?

Tớ cần một chút bột mì.

Được rồi, nhìn kìa. Có bột mì ở đằng đó.

Ồ, tuyệt vời.

3. Chúng ta cần cái gì nữa?

Chúng ta cần bơ.

Bơ ở đằng kia.

Được rồi, cảm ơn bạn.

4. Được rồi. Bây giờ chúng ta đã có mọi thứ chúng ta cần.

Được rồi. Khoan đã, chúng ta cần một thứ khác.

Chúng ta cần cái gì?

Chúng ta cần chút sữa. Không còn sữa ở nhà.

Sữa ở đằng kia.

Lời giải chi tiết:

Lesson 1 D

D. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Lời giải chi tiết:

1. A: What do you need?

B: I need a lot of milk.

2. A: What does she need?

B: She needs a little butter.

3. A: What does he need?

B: He needs some chocolate chips.

4. A: What do they need?

B: They need some oil.

5. A: What do you need?

B: I need a lot of flour.

Tạm dịch:

1. A: Bạn cần thứ gì?

B: Tớ cần nhiều sữa.

2. A: Cô ấy cần thứ gì?

B: Cô ấy cần một chút bơ.

3. A: Anh ấy cần thứ gì?

B: Anh ấy cần vài mẩu sô cô la.

4. A: Họ cần thứ gì?

B: Họ cần một chút dầu ăn.

5. A: Bạn cần thứ gì?

B: Tôi cần nhiều bột mì.

Lesson 2 A

A. Find and circle.

(Tìm và khoanh tròn.)

Lời giải chi tiết:

Tạm dịch:

1. Smoothie: Sinh tố.

2. Tea: Trà.

3. Lemonade: Nước chanh.

4. Hot chocolate: Sô cô la nóng.

5. Soda: Nước ngọt.

6. Juice: Nước ép.

Lesson 2 B

B. Complete the words and match.

(Hoàn thành các từ và nối.)

Lời giải chi tiết:

1. Tea. (Trà.)

2. Hot chocolate. (Sô cô la nóng.)

3. Smoothie. (Sinh tố.)

4. Lemonade. (Nước chanh.)

5. Soda. (Nước ngọt.)

6. Juice. (Nước ép.)

Lesson 2 C

C. Listen and circle.

(Nghe và khoanh tròn.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. Let’s make hot chocolate.

OK. I’ll bring chocolate.

Great.

2. Let’s make smoothies.

OK. I’ll bring milk.

Thanks.

3. Let’s make lemonade.

OK. I’ll bring ice.

Thank you.

4. Let’s make juice.

OK. I’ll bring orange juice.

Good idea.

Tạm dịch:

1. Hãy làm sô cô la nóng.

Được. Tớ sẽ mang sô cô la.

Tuyệt vời.

2. Hãy làm sinh tố.

Được. Tớ sẽ mang sữa.

Cảm ơn.

3. Hãy làm nước chanh.

Được. Tớ sẽ mang đá.

Cảm ơn bạn.

4. Hãy làm nước ép.

Được. Tớ sẽ mang nước cam.

Tuyệt vời.

Lời giải chi tiết:

Lesson 2 D

D. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Lời giải chi tiết:

1. A: Let’s make lemonade.

B: OK. I’ll bring lemons.

2. A: Let’s make smoothies.

B: OK. I’ll bring milk.

3. A: Let’s make hot chocolate.

B: OK. I’ll bring chocolate.

4. A: Let’s make juice.

B: OK. I’ll bring an orange.

Tạm dịch:

1. A: Cùng làm nước chanh nào.

B: Được. Tớ sẽ mang chanh.

2. A: Cùng làm sinh tố nào.

B: Được. Tớ sẽ mang sữa.

3. A: Cùng làm nước socola nóng nào.

B: Được. Tớ sẽ mang sô cô la.

4. A: Cùng làm nước ép nào.

B: Được. Tớ sẽ mang cam. 

Lesson 3 A

A. Look and circle.

(Nhìn và khoanh.)

Lời giải chi tiết:

Tạm dịch:

1. Curry: Cà ri.

2. Sandwich: Bánh mì sandwich.

3. Hamburger: Bánh mì hamburger.

4. Rice: Cơm.

5. Pie: Bánh nướng.

6. Steak: Thịt bít tết.

Lesson 3 B

B. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Lời giải chi tiết:

1. Steak. (Thịt bò.)

2. Sandwich. (San wich.)

3. Hamburger. (Hăm bơ gơ.)

4. Rice. (Cơm.)

5. Pie. (Bánh nướng.)

6. Soup. (Súp.)

Lesson 3 C

C. Listen and write.

(Nghe và viết.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. Tom, let’s have a picnic.

Good idea, Lucy.

Will you bring a hamburger?

No, I won’t. I’ll bring rice.

OK.

2. Nick, we are having a picnic.

Oh, great.

Will you bring steak?

Yes, I will. I like steak.

Ben, can you come for a picnic with us?

Yes, sure.

3. Will you bring a sandwich?

No, I won’t. I’ll bring curry.

OK. Good idea.

4. Mom, can you come for a picnic with us?

Sure, Lucy. Will you bring a sandwich?

Yes, I will.

Ok, then I’ll bring a hamburger.

Thanks, mom.

Tạm dịch:

1. Tom, hãy cùng đi cắm trại.

Ý tưởng hay đó, Lucy.

Bạn sẽ mang bánh mì hăm bơ gơ chứ.

Không, Tớ sẽ không mang, Tớ sẽ mang cơm.

Được rồi.

2. Nick, chúng ta có buổi cắm trại.

Ồ, tuyệt vời.

Bạn sẽ mang thịt bò chứ.

Có, tớ sẽ mang. Tớ thích thịt bò.

3. Ben, bạn có thể đi cắm trại cùng bọn tớ không?

Được, tất nhiên rồi.

Bạn sẽ mang bánh mì sandwich chú?

Không, tớ sẽ không mang. Tớ sẽ mang cà ri.

Được rồi. Ý tưởng hay đó.

4. Mẹ, mẹ sẽ đi cắm trại cùng tụi con chứ.

Tất nhiên, Lucy. Con sẽ mang bánh mì sandwich chứ.

Được ạ, con sẽ mang.

Được rồi mẹ sẽ mang bánh mì hăm bơ gơ.

Con cảm ơn mẹ.

Lời giải chi tiết:

1. Tom will bring rice. (Tom sẽ mang cơm.)

2. Nick will bring steak. (Nick sẽ mang thịt bò.)

3. Ben will bring curry. (Ben sẽ mang cà ri.)

4. Lucy will bring sandwich. (Lucy sẽ mang bánh sandwich.)

Lesson 3 D

D. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Lời giải chi tiết:

1. A: Will you bring hamburgers?

B: Yes, I will.

2. A: Will you bring rice?

B: No, I won’t.

3. A: Will you bring curry?

B: No, I won’t.

4. A: Will you bring pie?

B: Yes, I will.

Tạm dịch:

1. A: Bạn sẽ mang bánh mì hăm bơ gơ chứ?

B: Có, tớ sẽ mang.

2. A: Bạn sẽ mang cơm chứ?

B: Không, tớ sẽ không mang.

3. A: Bạn sẽ mang cà ri chứ?

B: Không, tớ sẽ không mang.

4. A: Bạn sẽ mang bánh nướng chứ?

B: Có, tớ sẽ mang.

Culture A

A. Find and circle.

(Nhìn và khoanh tròn.)

Lời giải chi tiết:

1. Breakfast: Bữa sáng.

2. Lunch: Bữa trưa.

3. Dinner: Bữa tối.

4. Bread: Bánh mì.

5. Meat: Thịt.

Cereal: Ngũ cốc.

Culture B

B. Read and circle.

(Đọc và khoanh tròn.)

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Tớ là Linh đến từ Việt Nam. Ở nhà, gia đình của tớ thường ăn mì vào buổi sáng. Đôi khi, chúng tớ có bánh mì và trứng. Chúng tớ hiếm khi ăn ngũ cốc.

Tớ ăn trưa ở trường với anh trai của tớ. Chúng tớ thường ăn cơm, thịt, rau và canh. Gia đình của tớ ăn tối cùng nhau ở nhà. Chúng tớ thường ăn cơm, thịt hoặc cá và rau. Sau bữa tối, chúng tớ thỉnh thoảng ăn kem.

Vào cuối tuần, chúng tớ có một bữa ăn lớn. Ông bà của tớ, cô, chú và các cháu sẽ đến. Chúng tớ thường ăn hoa quả trước. Sau đó chúng tớ ăn thịt, cá, cơm và rau. Tớ yêu đồ ăn Việt Nam. Nó rất ngon, và khỏe mạnh.

1. Linh ăn bữa sáng ở trường/ ở nhà.

2. Cô ấy thường ăn mì/ bánh mì vào bữa sáng.

3. Cô ấy thường ăn cá/ thịt cho bữa trưa.

4. Gia đình của cô ấy thường ăn thịt hoặc cá/ thịt và cá cho bữa tối.

5. Họ thường ăn hoa quả/ rau để bắt đầu bữa trưa vào cuối tuần.

Lời giải chi tiết:

1. At home.

2. Noodle soup.

3. Meat.

4. Meat or fish.

5. Fruit.

Culture C

C. Listen and write.

(Nghe và viết.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

Trang: Hi, Barry. You’re from the USA, right?

Barry: Hi, Trang. Yes, that’s right.

Trang: What do people in the USA usually eat for breakfast?

Barry: Well, they usually eat bread and eggs or cereal.

Trang: Oh, wow, that’s different from Vietnam.

Barry: Oh, really? What do people in Vietnam usually eat for breakfast?

Trang: They usually eat noodle soup.

Barry: Mmm, that sounds good. What do people in Vietnam usually eat for lunch, Trang?

Trang: They usually eat rice, meat or fish, and vegetables.

Barry: Ah, nice.

Trang: And what about people in the USA, Barry?

Barry: In the USA, they usually eat sandwiches for lunch.

Trang: Oh, wow. Yummy!

Tạm dịch:

Trang: Chào Barry. Bạn đến từ nước Mỹ đúng không?

Barry: Chào Trang. Đúng rồi.

Trang: Mọi người ở nước Mỹ thường ăn gì vào buổi sáng?

Barry: Chà, họ thường ăn bánh mì và trứng hoặc ngũ cốc.

Trang: Ồ, điều đó khác với Việt Nam.

Barry: Ồ, thật à? Con người ở Việt Nam thường ăn gì vào buổi sáng?

Trang: Họ thường ăn mì.

Barry: Mmm, nghe thật tuyệt. Con người ở Việt Nam thường ăn gì cho bữa trưa, Trang?

Trang: Họ thường ăn cơm, thịt hoặc cá và rau.

Barry: À, tuyệt.

Trang: Còn con người ở Mỹ thì sao, Barry?

Barry: Ở Mỹ họ thường ăn bánh mì kẹp cho bữa trưa.

Trang: Ồ. Thật ngon!

Lời giải chi tiết:

1. Bread and eggs.

2. Noodle soup.

3. Meat or fish.

4. Sandwich.

Culture D

D. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Lời giải chi tiết:

1. I usually eat bread for breakfast. (Tôi thường ăn bánh mì vào bữa sáng.)

2. My family usually eats noodle soup for breakfast. (Gia đình tôi thường ăn mì vào buổi sáng.)

3. I usually eat meat and rice for lunch. (Tôi thường ăn thịt và cơm cho bữa trưa.)

4. They usually eat fish and vegetables for dinner. (Họ thường ăn cá và rau cho bữa tối.)

Culture E

E. Write about what your family eats. Write 30-40 words.

(Viết về những món ăn mà gia đình bạn ăn. Viết 30-40 từ.)

Lời giải chi tiết:

My family enjoys eating rice, chicken, and vegetables for dinner. We also love pasta and pizza on weekends. Sometimes, we have a special treat like ice cream or cookies for dessert. We eat together every night.

Tạm dịch:

Gia đình của tớ thích ăn cơm, gà và rau cho bữa tối. Chúng tớ cũng thích ăn mì ống pasta và pizza vào cuối tuần. Thỉnh thoảng, chúng tớ có một bữa ăn đặc biệt như kem hoặc bánh cho bữa tráng miệng. Chúng tớ ăn với nhau vào mỗi buổi tối.

Review and practice A

A. Look and read. Put a tick () or a cross (🗴).

(Nhìn và đọc. Điền dấu   hoặc dấu 🗴)

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

1. A: Bạn cần thứ gì?

B: Tớ cần một chút bơ.

2. A: Bạn cần thứ gì?

B: Tớ cần một chút bột mì.

3. A: Hãy cùng làm sinh tố nào.

B: Được rồi. Tớ sẽ mang sữa.

4. A: Hãy cùng làm sô cô la nóng nào.

B: Được rồi. Tớ sẽ mang sô cô la.

5. A: Hãy cùng làm nước cam nào.

B: Được rồi. Tớ sẽ mang đá.

6. A: Bạn sẽ mang bánh mì hăm bơ gơ chứ?

B: Có, tớ sẽ mang.

7. A: Bạn sẽ mang bánh mì kẹp chứ?

B: Không. tớ sẽ không mang.

8. A: Bạn sẽ mang thịt bò bít tết chứ?

B: Không, tớ sẽ không mang.

Lời giải chi tiết:

Review and practice B

B. Listen and circle.

(Nghe và khoanh tròn.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

Can you buy something at the shop for me, please?

What do you need?

I need some oil.

OK. Sure.

What do you want to make?

Let’s make lemonade.

 Ok. I’ll bring ice.

Great.

Let’s have a picnic.

Ok, good idea.

Will you bring soda?

 Yes, I will.

Are you coming to my party?

Yes, I am.

Will you bring sandwiches?

No, I won’t. I will bring rice.

That’s great. Thanks.

Tạm dịch:

1. Bạn có thể mua vài thứ từ siêu thị cho tớ không?

Bạn cần thứ gì?

Tớ cần chút dầu ăn.

Được. Chắc chắn rồi.

2. Bạn muốn làm thứ gì?

Hãy cùng làm nước chanh.

Được. Tớ sẽ mang đá.

Tuyệt vời.

3. Hãy cùng đi cắm trại nào.

Được, ý tưởng hay đó.

Bạn sẽ mang nước ngọt có ga chứ?

Được, tớ sẽ mang.

4. Bạn có đang đến bữa tiệc của tớ không?

Có, tớ có đến.

Bạn sẽ mang bánh mì kẹp chứ?

Không, tớ không mang. Tớ sẽ mang gạo.

Thật tuyệt. Cảm ơn bạn.

Lời giải chi tiết:

Review and practice C

C. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Lời giải chi tiết:

1. A: Let’s make hot chocolate.

B: OK. I’ll bring milk.

2. A: Will you bring soup?

B: Yes, I will.

3. A: What do you need?

B: I need a lot of ice.

4. A: Will you bring sandwiches?

B: No, I won’t.

Tạm dịch:

1. A: Hãy cùng làm sô cô la nóng nào.

B: Được rồi. Tớ sẽ mang sữa.

2. A: Bạn sẽ mang súp chứ?

B: Có, tớ sẽ mang.

3. A: Bạn cần thứ gì?

B: Tớ cần rất nhiều đá.

4. A: Bạn sẽ mang bánh mỳ kẹp chứ?

B: Không, tớ sẽ không mang.

Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho 2K14 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close