Unit 5. Health - SBT Tiếng Anh 5 - iLearn Smart StartA. Unscramble and draw lines. B. Look and write. C. Listen and put a tick ✓ or a cross X. Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Lesson 1 A A. Unscramble and draw lines. (Sắp xếp và nối đáp án đúng.) Lời giải chi tiết:
1. An earache. (Đau tai.) 2. Headache. (Đau đầu.) 3. A stomachache. (Đau bụng.) 4. A toothache. (Đau răng.) 5. Chickenpox. (Bệnh thuỷ đậu.) 6. The flu. (Bệnh cúm.) Lesson 1 B B. Look and write. (Nhìn và viết.) Lời giải chi tiết: 1. A stomachache. (Đau bụng.) 2. Chickenpox. (Bệnh thuỷ đậu.) 3. A headache. (Đau đầu.) 4. The flu. (Bệnh cúm.) 5. A toothache. (Đau răng.) 6. An earache. (Đau tai.) Lesson 1 C C. Listen and put a tick ✓ or a cross X. (Nghe và điền dấu ✓ hoặc dấu X.) Phương pháp giải: Bài nghe: 1. Ah, I don’t feel good. Oh no. What’s wrong? I have a headache. Oh, that’s too bad. 2. Are you ok Ella? No, not really. What’s wrong? I have a toothache. A toothache. That’s too bad. 3. What are you doing, John? I’m at home with Bill. He feels sick. Oh no. What’s wrong? He has an earache. That’s too bad. Yeah. 4. Are you ok, Sue? Hmmm. No, not really. What’s wrong? I have chickenpox. What? Chickenpox. Oh no. I’m sorry. Tạm dịch: 1. Ah, tớ cảm thấy không khỏe. Ôi không. Có vấn đề gì vậy? Tớ bị đau đầu. Ồ, thật tệ. 2. Bạn ổn chứ Ella? Không, không hẳn. Có vấn đề gì vậy? Tớ bị đau răng. Đau răng. Nó thật tệ. 3. Bạn đang làm gì đó, John? Tớ đang ở nhà với Bill. Cậu ấy cảm thấy mệt. Ồ không. Có vấn đề gì vậy? Cậu ấy bị đau tai. Nó thật tệ. Đúng vậy. 4. Bạn ổn không, Sue? Hmmm. Không, không hẳn. Có vấn đề gì vậy? Tớ bị thuỷ đậu. Cái gì cơ? Thuỷ đậu. Ôi không. Tớ xin lỗi Lời giải chi tiết: Lesson 1 D D. Look and write. (Nhìn và viết.) Lời giải chi tiết: 1. A: What’s wrong? B: I have a stomachache. 2. A: What’s wrong? B: He has the flu. 3. A: What’s wrong? B: I have a toothache. 4. A: What’s wrong? B: She has a headache. 5. A: What’s wrong? B: He has an earache. Tạm dịch: 1. A: Có chuyện gì vậy? B: Tớ bị đau bụng. 2. A: Có chuyện gì vậy? B: Anh ấy bị cúm. 3. A: Có chuyện gì vậy? B: Tớ bị đau răng. 4. A: Có chuyện gì vậy? B: Cô ấy bị đau đầu. 5. A: Có chuyện gì vậy? B: Anh ấy bị đau tai. Lesson 2 A A. Find and circle. (Tìm và khoanh tròn.) Lời giải chi tiết: 1. Sore. (Đau.) 2. Weak. (Mệt.) 3. Stuffed up. (Sổ mũi.) 4. Terrible. (Khủng khiếp.) 5. Sick. (Ốm.) 6. Sleepy. (Buồn ngủ.) Lesson 2 B B. Look and write. (Nhìn và viết.) Lời giải chi tiết: 1. Stuffed up. (Sổ mũi.) 2. Weak. (Yếu.) 3. Sore. (Đau.) 4. Terrible. (Kinh khủng.) 5. Sleepy. (Buồn ngủ.) 6. Sick. (Ốm.) Lesson 2 C C. Listen and fill in the blanks. (Nghe và điền vào chỗ trống.) Phương pháp giải: Bài nghe: 1. You don’t look well, Dan. Ahhh. How do you feel? I feel terrible. Oh no. I’m sorry. 2. Hey, Jane. Hi. How do you feel? I feel sleepy. That’s too bad. 3. Do you want to play soccer, Jack? Sorry, I can’t now. How do you feel? I feel sick. Oh no. That’s too bad. 4. Do you want to play basketball, John? No, I don’t want to play now. Oh, how do you feel? I feel sore. Oh, I’m sorry. Tạm dịch: 1. Bạn trông không được khoẻ, Dan. Ahhh. Bạn cảm thấy như thế nào? Tớ cảm thấy tồi tệ. Ôi không. Tớ xin lỗi. 2. Chào, Jane. Chào. Bạn cảm thấy như thế nào? Tớ cảm thấy buồn ngủ. Điều đó thật tệ. 3. Bạn có muốn chươi bóng đá không, Jack? Xin lỗi, tớ không thể chơi bây giờ. Bạn cảm thấy như thế nào? Tớ cảm thấy mệt. Ôi không. Điều đó thật tệ. 4. Bạn có muốn chơi bóng rổ không, John? Không, tớ không muốn chơi bây giờ. Ồ, Bạn cảm thấy như thế nào? Tớ cảm thấy đau. Ồ, tớ xin lỗi. Lời giải chi tiết: 1. I feel terrible. (Tớ cảm thấy tồi tệ.) 2. I feel sleepy. (Tớ cảm thấy buồn ngủ.) 3. I feel sick. (Tớ cảm thấy mệt.) 4. I feel sore. (Tớ cảm thấy đau.) Lesson 2 D D. Look and write. (Nhìn và viết.) Lời giải chi tiết: 1. A: How do you feel? B: I feel sleepy. A: That’s too bad. 2. A: How do you feel? B: I feel stuffed up. A: Oh, I’m too bad. 3. A: How do you feel? B: I feel terrible. A: Oh no. That’s too bad. 4. A: How do you feel? B: I feel weak. A: Oh no. That’s too bad. 5. A: How do you feel? B: I feel sore. A: Oh no. That’s too bad. Tạm dịch: 1. A: Bạn cảm thấy như thế nào? B: Tớ cảm thấy buồn ngủ. A: Nó thật tệ. 2. A: Bạn cảm thấy như thế nào? B: Tớ cảm thấy bị ngạt mũi. A: Ồ không. Nó thật tệ. 3. A: Bạn cảm thấy như thế nào? B: Tớ cảm thấy kinh khủng. A: Ồ không. Nó thật tệ. 4. A: Bạn cảm thấy như thế nào? B: Tớ cảm thấy mệt. A: Ồ không. Nó thật tệ. 5. A: Bạn cảm thấy như thế nào? B: Tớ cảm thấy đau. A: Ồ không. Nó thật tệ. Lesson 3 A A. What’s next? Look and write. (Tiếp theo là cái gì? Nhìn và viết.) Lời giải chi tiết: 1. Stay up late. (Thức khuya.) 2. Sleep. (Đi ngủ.) 3. See a dentist. (Gặp nha sĩ.) 4. Drink water. (Uống nước.) 5. A toothache. (Đau răng.) 6. Take a bath. (Đi tắm.) Lesson 3 B B. Complete the words and match. (Hoàn thành từ và nối.) Lời giải chi tiết: 1. See a dentist. (Gặp nha sĩ.) 2. Make breakfast. (Làm bữa sáng.) 3. Take some medicine. (Uống thuốc.) 4. Stay up late. (Thức khuya.) 5. Take a bath. (Đi tắm.) 6. Get some rest. (Nghỉ ngơi.) Lesson 3 C C. Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn đáp án đúng.) Phương pháp giải: Bài nghe: 1. You don’t look well. I don’t feel well. What’s wrong? I have a headache. You shouldn’t stay up late. Ok. Thanks. 2. Are you ok, Paul? Hmmm. No, not really. Oh no. What’s wrong? I have the flu. You should take some medicine. Ok, thanks. I will. 3. Do you want to play tennis? Sorry, I can’t. I feel sore. Sore? You should take a bath. That’s a good idea. I love baths. Great. 4. I don’t feel good. Really? What’s wrong? I feel weak. Oh, you shouldn’t skip breakfast. Really? Yes, it is not good for you. Ok. Tạm dịch: 1. Bạn trông không được khoẻ. Tớ cảm thấy không khỏe. Có vấn đề gì vậy? Tớ bị đau đầu. Bạn không nên thức khuya. Được rồi. Cảm ơn bạn. 2. Bạn ổn chứ, Paul? Hmmm. Không, không hẳn. Ôi không. Có vấn đề gì vậy? Tớ bị cúm. Bạn nên uống thuốc. Được rồi, cảm ơn. Tớ sẽ uống. 3. Bạn có muốn chơi tennis không? Xin lỗi, tớ không thể. Tớ cảm thấy đau nhức. Đau nhức? Bạn nên ngâm mình trong bồn tắm. Đó là một ý tưởng hay. Tớ thích bồn tắm. Tuyệt. 4 Tớ cảm thấy không ổn. Thật ư? Có vấn đề gì vậy? Tớ cảm thấy yếu ớt. Ôi, bạn không nên bỏ qua bữa sáng. Thật à? Đúng, nó không tốt cho bạn. Được rồi. Lời giải chi tiết: Lesson 3 D D. Look and write. (Nhìn và viết.) Lời giải chi tiết: 1. You should see a dentist. 2. You shouldn’t stay up late. 3. You should take some medicine. 4. You should take a bath. 5. You shouldn’t skip breakfast. Tạm dịch: 1. Bạn nên đến gặp nha sĩ. 2. Bạn nên không nên thức khuya. 3. Bạn nên uống thuốc. 4. Bạn nên ngâm mình trong bồn tắm. 5. Bạn không nên bỏ bữa sáng. Science A A. Look and write. (Nhìn và viết.) Lời giải chi tiết: Tạm dịch: 1. Ăn đồ ăn nhanh. 2. Chơi ở ngoài trời. 3. Tập thể dục. 4. Ăn quá nhiều. 5. Ăn các loại rau. 6. Rửa tay. Science B B. Read and circle True or False. (Đọc và khoanh tròn đúng hoặc sai.) Phương pháp giải: Tạm dịch: Tớ là James, và tớ đến từ Anh. Tuần này, chúng tớ đã học về cách để sống khỏe ở trường. Tất cả các bạn cùng lớp của tớ làm những việc để giữ sức khỏe. Mọi người ăn nhiều rau bởi vì mẹ của chúng tớ nhắc bọn tớ mỗi ngày. Chúng tớ rửa tay bởi vì có bảng chỉ dẫn ở trong nhà vệ sinh nói điều đó. Giáo viên của tớ biết rất nhiều điều để giữ sức khỏe. Cô ấy nói chúng tớ nên tập thể dục mỗi ngày và chơi ở ngoài nhiều hơn. Và chúng tớ không nên ăn đồ ăn nhanh bởi vì nó không tốt cho chúng tớ. Cô ấy cũng nói chúng tớ không nên ăn quá nhiều. Không có quá nhiều học sinh làm những điều đó. Chúng tớ đã học được rất nhiều. Đó là một tuần học tuyệt vời tại trường học. 1. Không có nhiều học sinh ăn rau. 2. Có một kí hiệu nhắc các học sinh rửa tay của họ ở trong nhà vệ sinh. 3. Cô giáo nói với học sinh chỉ nên tập thể dục vào cuối tuần. 4. Cô ấy nó được nếu học sinh ăn một chút đồ ăn nhanh. 5. James nghĩ rằng trường học rất thú vị vào tuần này. Lời giải chi tiết:
Science C C. Listen and number. (Nghe và điền số.) Phương pháp giải: Bài nghe: 1. Mom, can I have some fries, please? You shouldn’t eat that food, Charlie. You should eat some vegetables. Ok, you’re right Mom. 2. Doctor John. What should I do to be healthy? Well Emma, you should do some exercise every day. Good idea, thank doctor John. 3. How was the party, Ben? It was great, dad. I ate cakes, cupcakes, cookies and ice cream. You shouldn’t eat too much. It’s not good for you. 4. Can I make a salad please, Mom? Ok, Jane. You should wash your hands first. Oh, yes. Thank mom. Tạm dịch: 1. Mẹ ơi con có thể ăn chút khoai tây chiên được không? Con không nên ăn loại thức ăn đ, Charlie. Con nên ăn nhiều loại rau. Vâng ạ, mẹ nói đúng. 2. Bác sĩ John. Tôi nên làm gì để trở nên khỏe mạnh? Emma, bạn nên tập thể dục hàng ngày. Đó là ý tưởng hay, cảm ơn bác sĩ John. 3. Bữa tiệc thế nào, Ben? Nó rất tuyệt thưa cha. Con đã ăn bánh ngọt, bánh quy và kem. Con không nên ăn quá nhiều. Nó không tốt cho con. 4. Con có thể làm xa lát được không mẹ? Được chứ, Jane. Con nên rửa tay trước. Vâng ạ. Cảm ơn mẹ. Lời giải chi tiết: Science D D. Look and write. (Nhìn và viết.) Lời giải chi tiết: 1. He should eat vegetables. 2. She shouldn’t eat too much. 3. They should play outside. 4. He shouldn’t eat fast food. Tạm dịch: 1. Anh ấy nên ăn nhiều rau. 2. Cô ấy không nên ăn quá nhiều. 3. Họ nên chơi ở ngoài trời. 4. Anh ấy không nên ăn đồ ăn nhanh. Science E E. Write about how you and your friends can be healthy. Write about 30-40 words. (Viết về bạn và bạn của bạn đã làm như thế nào để giữ sức khoẻ. Viết khoảng 30-40 từ.) Lời giải chi tiết: My friends and I stay healthy by eating balanced meals, exercising regularly, and getting enough sleep. We enjoy outdoor activities like hiking and biking, and we support each other in maintaining a positive mindset and managing stress. Tạm dịch: Những người bạn của tớ và tớ giữ sức khỏe bằng cách ăn chế độ ăn cân bằng, tập thể dục đều đặn và ngủ đủ giấc. Chúng tớ tận hưởng các hoạt động ngoài trời như leo núi, đạp xe và chúng tớ giúp đỡ lẫn nhau trong việc duy trình các suy nghĩ tích cực và quản lý căng thẳng. Review and practice A A. Look at the table and picture. Look at the numbers. Write the words and draw lines. (Nhìn vào bảng và các bức tranh. Nhìn vào các con số. Viết các từ và nối.) Lời giải chi tiết: 1. Stuffed up. (Sổ mũi.) 2. Take some medicine. (Uống thuốc.) 3. Terrible. (Tồi tệ.) 4. A headache. (Đau đầu.) 5. Chickenpox. (Thuỷ đậu.) 6. Skip breakfast. (Bỏ bữa sáng.)
Review and practice B B. Listen and tick (✓) the box. (Nghe và điền dấu ✓ vào ô.) Phương pháp giải: Bài nghe: 1. Are you ok, Mike? You don’t look well. No, I have a toothache. Oh. I’m sorry. You should go to the dentist. Good idea. Thanks. 2. Can Mary play basketball? No, she can’t. She feels sore. Oh, that’s too bad. And you? I feel sore too. Oh. I’m sorry. 3. What’s wrong? I feel stuffed up. Oh no. That’s too bad. You should take a bath. You’re right. Good idea. 4. Is Tom ok? No, not really. What’s wrong? He feels weak. Oh no. That’s too bad. He should get some rest. Tạm dịch: 1. Bạn ổn chứ Mike? Trông bạn không được khoẻ. Không, tớ bị đau răng. Ôi, tớ xin lỗi. Bạn nên đến gặp nha sĩ. Ý tưởng hay đó, Cảm ơn bạn. 2. Mary có thể chơi bóng rổ chứ? Không, cô ấy không thể. Cô ấy cảm thấy đau nhức. Ôi, thật tệ. Còn bạn thì sao? Tớ cũng cảm thấy đau nhức. Ôi. Tớ xin lỗi. 3. Có chuyện gì vậy? Tớ cảm thấy sổ mũi. Ôi không. Nó thật tệ. Bạn nên ngâm mình trong bồn tắm. Bạn nói đúng. Đó là ý tưởng hay. 4. Tôm ổn chứ? Không, không hẳn. Có chuyện gì vậy? Cậu ấy cảm thấy mệt. Ôi không. Điều đó thật tệ. Anh ấy nên nghỉ ngơi. Lời giải chi tiết: Review and practice C C. Look and write. (Nhìn và viết.) Lời giải chi tiết: 1. A: How do you feel? B: I feel sleepy. W. A: That’s too bad. 2 .A: What’s wrong? B: I have the flu. 3. You should see a dentist. 4. A: What’s wrong? B: I have an earache. 5. You shouldn’t stay up late. Tạm dịch: 1. A: Bạn cảm thấy như thế nào? B: Tớ cảm thấy buồn ngủ. A: Điều đó thật tệ. 2. A: Có chuyện gì vậy? B: Tớ bị cúm. 3. Bạn nên đến gặp nha sĩ. 4. A: Có chuyện gì vậy? B: Tớ bị đau tai. 5. Bạn không nên thức muộn.
Quảng cáo
|