Unit 4. Animals - SBT Tiếng Anh 2 - Explore Our World (Cánh diều)

Giải đầy đủ bài tập Unit 4. Animals SBT Tiếng Anh 2 Explore Our World (Cánh diều)

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Listen and look. Draw a line.

(Nghe và nhìn. Vẽ đường thẳng để nối.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. drink (uống)

2. eat (ăn)

3. walk (đi bộ)

4. run (chạy)

5. a hippo (con hà mã)

6. a monkey (con khỉ)

7. a lion (sư tử)

8. a zebra (ngựa vằn)

9. a giraffe (hươu cao cổ)

10. a crocodile (cá sấu)

Lời giải chi tiết:

Bài 2

2. Read.

(Đọc.)

Monkey: Is the zebra walking?

(Khỉ: Ngựa vằn đang đi bộ à?)

Elephant: No, it isn’t. It’s running.

(Không. Nó đang chạy.)

Bài 3

3. Cut out the cards for Unit 4. Listen. Glue the cards. Say.

(Cắt các thẻ của bài 4 ta. Nghe. Dán các thẻ. Nói.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. Is the monkey drinking? – No, it isn’t. It’s eating.

(Chú khỉ đang uống à? – Không, nó đang ăn.)

2. Is the lion walking? – No, it isn’t. It’s running.

(Con sư tử đang đi bộ à? – Không, nó đang chạy.)

3. Is the zebra eating? – No, it isn’t. It’s drinking.

(Ngựa vằn đang ăn à? – Không. Nó đang uống.)

4. Is the crocodile running? – No, it isn’t. It’s walking.

(Con cá sấu đang chạy à? – Không. Nó đang đi.)

5. Is the girl drinking? – No, she isn’t. She’s eating.

(Cô bé đang uống à? – Không. Cô bé đang ăn.)

6. Is the boy wearing pants? – No, he isn’t. He’s wearing shorts.

(Cậu bé đang mặc quần dài à? – Không. Cậu ấy mặc quần ngắn.)

7. Is the girl running? – No, she isn’t. She’s walking.

(Cô bé đang chạy à? – Không. Cô ấy đang đi bộ.)

8. Is the boy eating? – No, he isn’t. He’s drinking.

(Cậu bé đang ăn à? – Không, Cậu ấy đang uống.)

Lời giải chi tiết:

Bài 4

4. Connect the dots. What is it? Say. Color.

(Nối các điểm lại. Nó là gì? Nói. Tô màu.)

Lời giải chi tiết:

It’s a crocodile. (Đây là một con cá sấu.)

Bài 5

5. Listen. Color and say.

(Nghe. Tô màu và nói.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. a yellow circle (hình tròn màu vàng)

2. a blue star (hình ngôi sao màu xanh lam)

3. an orange rectangle (hình chữ nhật màu cam)

4. a pink heart (hình trái tim màu hồng)

5. a green triangle (hình tam giác màu xanh lá)

6. a red square (hình vuông màu đỏ)

Lời giải chi tiết:

Bài 6

6. Listen. Color and say.

(Nghe. Tô màu và nói.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

- six red hearts (6 hình trái tim màu đỏ)

- five purple triangles (5 hình tam giác màu tím)

- nineteen yellow stars (19 hình ngôi sao màu vàng)

- three blue circles (3 hình tròn màu xanh lam)

- one green rectangle (1 hình chữ nhật màu xanh lá)

- two orange squares (2 hình vuông màu cam)

Lời giải chi tiết:

Bài 7

7. Count and write.

(Đếm và viết.)

Lời giải chi tiết:

- five: 5

- four: 4

- fourteen: 14

- twenty: 20

Bài 8

8. Listen and say.

(Nghe và nói.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. m - /m/ - /m/ - monkey – monkey

2. z - /z/ - /z/ - zebra – zebra

3. l - /l/ - /l/ - crocodile – crocodile

Bài 9

9. Listen and look. Which word is different? Circle.

(Nghe và nhìn. Từ nào khác? Khoanh chọn.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1.

/m/ - drink

/m/ - monkey

/m/ - milk

2.

/z/ - zoo

/z/ - giraffe

/z/ - zebra

3.

/l/ - ball

/l/ - crocodile

/l/ - hippo

Lời giải chi tiết:

Bài 10

10. Listen and chant. Say a new verse.

(Nghe và hát theo nhịp. Đọc một khổ thơ mới.)

Look, I’m a lion

(Nhìn này, tôi là một chú sư tử.)

I walk and I run.

(Tôi đi và tôi chạy.)

Look, I’m a zebra

(Nhìn này tôi là một chú ngựa vằn)

standing in the sun.

(đứng dưới mặt trời.)

Look, I’m a monkey

(Nhìn này, tôi là một chú khỉ)

I walk and I run.

(Tôi đi và tôi chạy.)

Look, I’m a crocodile

(Nhìn này tôi là một chú cá sấu)

standing in the sun.

(đứng dưới ánh mặt trời.)

Lời giải chi tiết:

Look, I’m a giraffe

(Nhìn này, tôi là một chú hươu cao cổ.)

I eat and I drink.

(Tôi ăn và tôi uống.)

Look, I’m a hippo

(Nhìn này tôi là một chú hà mã)

walking in the rain.

(đi trong mưa.)

Bài 11

11. Trace and write.

(Tô theo và viết.)

Loigiaihay.com

Quảng cáo
close