Unit 3. Clothes - SBT Tiếng Anh 2 - Explore Our World (Cánh diều)Giải đầy đủ bài tập Unit 3. Clothes SBT Tiếng Anh 2 Explore Our World (Cánh diều) Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Listen and look. Draw a line. (Nghe và nhìn. Vẽ đường thẳng để nối.) Phương pháp giải: Bài nghe: 1. a shirt (áo sơ mi) 2. shoes (giày) 3. shorts (quần ngắn) 4. pants (quần dài) 5. a coat (áo khoác) 6. a hat (mũ/ nón) 7. a dress (váy liền) 8. a skirt (váy/ chân váy) Lời giải chi tiết: Bài 2 2. Listen and look. Draw a line. Color. (Nghe và nhìn. Vẽ đường thẳng để nối. Tô màu.) Phương pháp giải: Bài nghe: Red shoes and blue socks. (Giày màu đỏ và tất màu xanh lam.) Bài 3 3. Read. (Đọc.) I’m wearing shorts. (Tôi đang mặc quần ngắn.) He’s wearing a hat. (Anh ấy đang đội mũ.) Bài 4 4. Cut out the cards for Unit 3. Listen. Glue the cards. (Cắt các thẻ của Bài 3. Nghe. Dán các thẻ.) Phương pháp giải: Bài nghe: 1. I’m wearing pants. (Tôi đang mặc quần dài.) 2. He’s wearing a shirt. (Anh ấy đang mặc áo sơ mi.) 3. I’m wearing a dress. (Tôi đang mặc váy liền.) 4. She’s wearing shoes. (Cô ấy đang mang giày.) 5. I’m wearing a skirt. (Tôi đang mặc chân váy.) 6. He’s wearing socks. (Anh ấy đang mang tất ngắn.) 7. He’s wearing shorts. (Anh ấy đang mặc quần ngắn.) 8. She’s wearing a coat. (Cô ấy đang mặc áo khoác.) Lời giải chi tiết: Bài 5 5. Connect the dot. What is it? Say. Color. (Nối các điểm với nhau. Nó là gì? Nói. Tô màu.) Lời giải chi tiết: It’s a hat. (Đây là một cái mũ/ nón.) Bài 6 6. Listen. Color and say. (Nghe. Tô màu và nói.) Phương pháp giải: Bài nghe: 1. a green circle (một hình tròn màu xanh lá) 2. a yellow rectangle (một hình chữ nhật màu vàng) 3. a pink square (một hình vuông màu hồng) 4. an orange triangle (một hình tam giác màu cam) Lời giải chi tiết: Bài 7 7. Listen. Color and say. (Nghe. Tô màu và nói.) Phương pháp giải: Bài nghe: - three brown rectangles (3 hình chữ nhật màu nâu) - eighteen purple squares (18 hình vuông màu tím) - seventeen red triangles (17 hình tam giác màu đỏ) - six blue circles (6 hình tròn màu xanh lam) Lời giải chi tiết: Bài 8 8. Count and write. (Đếm và viết.) Lời giải chi tiết: - eighteen: 18 - seventeen: 17 - seven: 7 Bài 9 9. Listen and say. (Nghe và nói.) Phương pháp giải: Bài nghe: 1. sh - /ʃ/ - /ʃ/ - shirt – shirt 2. d - /d/ - /d/ - sad – sad 3. f - /f/ - /f/ - friends – friends Bài 10 10. Listen and look. Which word is different? Circle. (Nghe và nhìn. Từ nào khác? Khoanh chọn.) Phương pháp giải: Bài nghe: 1. /ʃ/ - /ʃ/ - shoes /ʃ/ - /ʃ/ - shorts /ʃ/ - /ʃ/ - skirt 2. /d/ - /d/ - pants /d/ - /d/ - friends /d/ - /d/ - sad 3. /f/ - /f/ - frog /f/ - /f/ - face /f/ - /f/ - coat Lời giải chi tiết: Bài 11 11. Listen and chant. Say a new verse. (Nghe và hát theo nhịp. Nói một khổ thơ mới.) I want a shirt. (Tôi muốn một cái áo sơ mi.) My friend wants a dress. (Bạn của tôi muốn một chiếc váy.) Please buy us new clothes. (Làm ơn mua cho chúng con quần áo mới.) Grandma do say yes! (Bà nói đồng ý rồi!) I want some pants. (Tôi muốn chiếc quần dài.) My friend wants a dress. (Bạn tôi muốn một chiếc váy.) We want some new clothes. (Bọn con muốn quần áo mới.) Grandpa do say yes! (Ông nói đồng ý rồi!) Lời giải chi tiết: I want a skirt. (Tôi muốn một chiếc váy.) My mother wants a coat. (Mẹ tôi muốn một chiếc áo khoác.) Please buy us new clothes. (Làm ơn mua cho con và mẹ quần áo mới.) My father do say yes! (Bố nói đồng ý rồi!) Bài 12 12. Trace and write. (Tô theo và viết.) Loigiaihay.com
Quảng cáo
|