Vỗ vềTừ đồng nghĩa với vỗ về là gì? Từ trái nghĩa với vỗ về là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ vỗ về Quảng cáo
Nghĩa: hành động vỗ nhẹ vào người nhằm mục đích an ủi, động viên những người đang gặp chuyện không vui Từ đồng nghĩa: an ủi, vuốt ve, dỗ dành, trấn an, xoa dịu Từ trái nghĩa: nạt nộ, quát tháo, mắng, rầy la, trách móc Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|