Va chạmTừ đồng nghĩa với va chạm là gì? Từ trái nghĩa với va chạm là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ va chạm Quảng cáo
Nghĩa: hiện tượng vật lý trong đó hai hay nhiều đồ vật va chạm với nhau. Chỉ mâu thuẫn, xích mích với nhau trong quan hệ, tiếp xúc Từ đồng nghĩa: tiếp xúc, đụng chạm, chạm trán, đụng độ Từ trái nghĩa: tránh xa, tránh né, tách biệt Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|