SớmTừ đồng nghĩa với sớm là gì? Từ trái nghĩa với sớm là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ sớm Quảng cáo
Nghĩa: [Danh từ] khoảng thời gian lúc mặt trời mới mọc [Tính từ] mô tả sự việc xảy ra kịp thời hoặc trước thời điểm quy định Từ đồng nghĩa: sớm mai, ban mai Từ trái nghĩa: khuya, tối, muộn, trễ Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|