SạchTừ đồng nghĩa với sạch là gì? Từ trái nghĩa với sạch là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ sạch Quảng cáo
Nghĩa: tình trạng không có bụi bặm, rác rưởi, cáu ghét, không bị hoen ố; tình trạng hết tất cả, không còn sót lại chút nào Từ đồng nghĩa: sạch sẽ, gọn gàng, ngăn nắp, nhẵn, sạch sành sanh Từ trái nghĩa: bẩn, dơ, dơ dáy, bẩn thỉu, hôi thối, lấm lem, bừa bộn, bừa bãi Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|