Quy tiênTừ đồng nghĩa với quy tiên là gì? Từ trái nghĩa với quy tiên là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ quy tiên Quảng cáo
Nghĩa: chết, coi như về cõi tiên Từ đồng nghĩa: chết, qua đời, hi sinh, khuất, mất, từ trần, băng hà Từ trái nghĩa: sống, sống sót Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|