Quân nhânTừ đồng nghĩa với quân nhân là gì? Từ trái nghĩa với quân nhân là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ quân nhân Quảng cáo
Nghĩa: người làm việc trong quân đội Từ đồng nghĩa: lính, bộ đội, chiến sĩ, binh sĩ Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Quảng cáo
|