ChùngTừ đồng nghĩa với chùng là gì? Từ trái nghĩa với chùng là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ chùng Quảng cáo
Nghĩa: ở trạng thái không được kéo ra cho căng, thẳng Từ trái nghĩa: căng Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|