Chầu trờiTừ đồng nghĩa với chầu trời là gì? Từ trái nghĩa với chầu trời là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ chầu trời Quảng cáo
Nghĩa: chết, có ý đả kích, chế giễu Từ đồng nghĩa: chết, qua đời, hi sinh, khuất, mất, từ trần, băng hà Từ trái nghĩa: sống, sống sót Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|