ĂnTừ đồng nghĩa với ăn là gì? Từ trái nghĩa với ăn là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ ăn Quảng cáo
Nghĩa: hành động tự cho vào cơ thể thức nuôi sống (bao gồm các hành động cắn, nhai, nuốt) Từ đồng nghĩa: chén, đớp, hốc, xơi, dùng Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Quảng cáo
|