Trơ trẽnTrơ trẽn có phải từ láy không? Trơ trẽn là từ láy hay từ ghép? Trơ trẽn là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Trơ trẽn Quảng cáo
Tính từ Từ láy âm đầu Nghĩa: tỏ ra trơ lì đến mức lố bịch, đáng ghét VD: Bộ mặt trơ trẽn. Đặt câu với từ Trơ trẽn:
Các từ láy có nghĩa tương tự: trơ tráo
Quảng cáo
|