Toy with somethingNghĩa của cụm động từ Toy with something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Toy with something Quảng cáo
Toy with something/ tɔɪ wɪð /
Ex: We're toying with the idea of going to Peru next year. (Chúng tôi đang đùa cợt về ý tưởng đến Peru vào năm tới.)
Ex: She just toyed with her salad. (Con bé chỉ ngịch đĩa sa lát mà không ăn.)
Quảng cáo
|