Tire ofNghĩa của cụm động từ Tire of Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Tire of Quảng cáo
Tire of/ˈtaɪər ɒv/ Chán cái gì Ex: He never tires of playing games on his computer. (Thằng bé chơi trò chơi điện tử không biết chán.)
Quảng cáo
|