Tiếng Anh lớp 4 Unit 7 lesson one trang 54 Family and FriendsListen, point, and repeat. Listen and chant. Listen and read. Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Listen, point, and repeat. (Nghe, chỉ và nhắc lại.) rainy (adj): mưa windy (adj): gió hot (adj): nóng cold (adj): lạnh snowy (adj): tuyết sunny (adj): nắng Bài 2 2. Listen and chant. (Nghe và đọc theo.) rainy (adj): mưa windy (adj): gió hot (adj): nóng cold (adj): lạnh snowy (adj): tuyết sunny (adj): nắng Bài 3 3. Listen and read. (Nghe và đọc.) 1. Let’s walk to the store. (Hãy đi bộ đến cửa hàng.) What’s the weather like? (Thời tiết như thế nào?) It’s sunny. (Thời tiết nắng.) 2. Don’t put on your coat, Billy. (Billy, đừng mặc áo khoác.) Why? (Vì sao vậy ạ?) Because, it’s hot. (Bởi vì trời nóng.) Put on your sun hats, please. (Làm ơn hãy đội mũ vào.) 3. Oh,no. It’s windy. (Ôi không. Trời gió quá.) My hat. (Mũ của tôi.) 4. Oh, no. Now, it’s rainy. Let’s go home. (Ôi không. Bây giờ mưa rồi. Hãy về nhà thôi.) 5. Please open the door because we are very wet. (Làm ơn mở cửa đi ạ, chúng cháu đang rất ướt.) Quick, Grandpa! (Nhanh lên ông ơi!) Oh no, I don’t have the key. (Ôi không, ông không có chìa khóa.) 6. Oh no, you’re all wet! (Ôi không, mọi người ướt hết cả rồi!)
Quảng cáo
|