Tiếng Anh lớp 4 Unit 3 lesson five trang 25 Family and FriendsLook at the pictures. What food does the boy like? Listen and read. What food do they have? Put a check or a cross in the box. What food does your friend like? Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Look at the pictures. What food does the boy like? (Nhìn vào bức tranh. Anh ấy thích món ăn nào?) Lời giải chi tiết: The boy likes chicken, banana, mango juice. (Cậu bé thích thịt gà, chuối và nước ép xoài.) Bài 2 2. Listen and read. (Nghe và đọc.)
I would like one mango juice and chicken noodles, please.
(Hãy cho tôi một nước ép xoài và mì gà.)
We don’t have much food. It’s late.
(Chúng tôi không còn nhiều thức ăn nữa. Bây giờ muộn rồi.)
Do you have noodles?
(Bạn có mì nữa không?)
No, we don’t.
(Không. Chúng tôi không có.)
Do you have chicken?
(Bạn có gà nữa không?)
No, we don’t.
(Không. Chúng tôi không có.)
Do you have bananas?
(Bạn có chuối nữa không?)
Yes, we do.
(Vâng. Tôi có.)
I would like one mango juice and one banana rice, please.
(Tôi muốn một nước ép xoài và cơm chuối.)
Banana rice?
(Cơm chuối ư ?)
Look! Would you like some banana rice? It’s my favorite!
(Nhìn này! Bạn có muốn một chút cơm chuối không? Nó là món ăn yêu thích của tôi) Bài 3 3. What food do they have? Put a check or a cross in the box. (Họ có những món ăn gì? Hãy đánh dấu tích hoặc dấu nhân vào ô trống.) Phương pháp giải: 1. chicken (n): thịt gà 2. bananas (n): chuối 3. rice (n): gạo 4. noodles (n): mì Lời giải chi tiết: Bài 4 4. What food does your friend like? (Bạn của bạn thích ăn món gì?) Lời giải chi tiết: My friend likes noodles and milk. (Bạn của tôi thích mì và sữa.)
Quảng cáo
|