Tiếng Anh lớp 4 Unit 12 lesson five trang 92 Family and FriendsLook at the pictures. What are the children wearing? Listen and read. Read again and write T (true) or F (false). Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Look at the pictures. What are the children wearing? (Nhìn vào những bức tranh. Những đứa trẻ đang mặc gì?) Lời giải chi tiết: The children are wearing customes. (Các bạn nhỏ đang mặc những bộ đồ hóa trang.) Bài 2 2. Listen and read. (Nghe và đọc.) Lời giải chi tiết: Our school play by Pham Thi Xuan This year, our school play was Little Red Riding Hood. The play was on Thursday. I was the girl. Nam was the wolf and Mai was the grandma. My costume was a red coat with a hood. The play was fun. We like acting stories in English. Thank you to our English teacher, Mrs. Chi, for her hard work. Tạm dịch: Vở kịch Trường tôi viết bởi Phạm Thị Xuân Năm nay, vở kịch của trường chúng tôi là Cô bé quàng khăn đỏ. Vở kịch diễn ra vào thứ Năm. Tôi là cô bé. Nam là sói và Mai là bà. Trang phục của tôi là một chiếc áo khoác đỏ có mũ trùm đầu. Vở kịch rất vui. Chúng tôi thích những câu chuyện diễn xuất bằng tiếng Anh. Cảm ơn giáo viên tiếng Anh của chúng tôi, cô Chi, vì đã làm việc chăm chỉ. Bài 3 3. Read again and write T (true) or F (false). (Đọc lại và viết T (true) hoặc F (false).) 1. The play was on Tuesday. 2. Nam was the wolf in the play. 3. Xuan's costume was blue. 4. The children like acting stories in English. 5. Mrs. Chi is the art teacher. Phương pháp giải: 1. The play was on Tuesday. (Vở kịch diễn ra vào thứ Ba.) 2. Nam was the wolf in the play. (Nam là con sói trong vở kịch.) 3. Xuan's costume was blue. (Trang phục của Xuân màu xanh lam.) 4. The children like acting stories in English. (Các em thích diễn kịch bằng tiếng Anh.) 5. Mrs. Chi is the art teacher. (Bà Chi là giáo viên mỹ thuật.) Lời giải chi tiết:
Bài 4 Phương pháp giải: 4. What plays do you know? (Những vở kịch nào mà bạn biết?) Lời giải chi tiết: Some plays I know: Romeo and Juliet (Romeo và Juliet) The golden star fruit tree (Cây khế trả vàng) Tam Cam (Tấm Cám)
Quảng cáo
|