Tiếng Anh lớp 4 Unit 6 lesson 2 trang 52, 53 Phonics Smart

Listen and repeat. Draw lines. Read and match. Listen and read. Listen and circle. Interview. Complete the cards.

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Listen and repeat.

(Nghe và nhắc lại.)


Bye (n): tạm biệt

Street (n): phố

Floor (n): tầng

Building (n): tòa nhà

1st – first: thứ nhất 

2nd – second: thứ 2

3rd – third: thứ 3

4th- fourth: thứ 4 

5th – fifth: thứ 5

6th – sixth: thứ 6

7th – seventh: thứ 7

8th – eighth: thứ 8 

9th – ninth: thứ 9

10th – tenth: thứ 10
I live in that building on the seventh floor. 
(Mình sống ở tầng 7 của một tòa nhà.)

Bài 2

2. Draw lines. 

(Vẽ đường kẻ.)

Phương pháp giải:

first: thứ nhất 

second: thứ 2

third: thứ 3

fourth: thứ 4 

fifth: thứ 5

sixth: thứ 6

seventh: thứ 7

eighth: thứ 8 

ninth: thứ 9

Lời giải chi tiết:

Bài 3

3. Read and match.  

(Đọc và nối.)

Phương pháp giải:

There are two biuldings.

(Có hai toà nhà.)

We're on the second floor. 

(Chúng tớ ở trên tầng hai.)

It's a house. 

(Đó là một ngôi nhà.)

I live at number eight, Orange Street. 

(Tớ sống ở nhà số 8, đường Orange.)

Lời giải chi tiết:

Bài 4

4. Listen and read.

(Nghe và đọc.)



Phương pháp giải:

Bài nghe:

Don’t cry. What’s your address?

It’s number 20, Green Street.

You’re at home now.

Thank you.


What’s your address, Charlie?

It’s flat 8, the 10th floor, Town Building.

I live in that building, too.

Nice. You can come to my flat and play with me.

Tạm dịch: 

Đừng khóc. Địa chỉ nhà cháu là gì?

Là số 20, đường Green.

Bây giờ cháu đã đến nhà.

Cảm ơn chú.


Địa chỉ nhà bạn là gì, Charlie?

Là căn hộ số 8, tầng 10, toà nhà Thị Trấn

Tớ cũng sống ở toà nhà đó.

Tuyệt vời. Bạn có thể đến căn hộ của tớ và chơi với tớ.

Bài 5

5. Listen and circle. 

(Nghe và khoanh.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

a.

Hi Hà Linh, hi Nam. 

Hello. 

Do you live in a house or a flat?

We live in a house. It’s in a small city and you?

I live in a house, too. 

b.

I don’t live in a house. I’m living in a flat. 

What’s your address, Tim? 

It’s flat 12, the 3rd floor, Centre Building.

c.

What’s your address, Neck?

It’s 74, Park Street. 

Is that P-A-T-T?

No, it’s P-A-R-K. Park Street. 

d.

What’s your address, Eva?

It’s flat 19, the 5th floor, CT2 Building.

I live in that building, too. I live in 9th floor. 

That’s great. 

Tạm dịch: 

a.

Chào Hà Linh, chào Nam.

Các bạn sống ở một ngôi nhà hay một căn hộ?

Chúng tớ sống ở một ngôi nhà. Nó ở trong một thành phố nhỏ, còn bạn thì sao?

Tớ cũng sống ở một ngôi nhà.

b.

Tớ không sống ở trong một ngôi nhà. Tớ đang sống ở một căn hộ.

Địa chỉ của bạn là gì, Tim?

Là căn hộ số 12, tầng 3, toà Centre.

c.

Địa chỉ của bạn là gì, Neck?

Là số 74, đường Park.

Có phải P-A-T-T.

Không, là P-A-R-K. Đường Park. 

d.

Địa chỉ của bạn là gì, Eva?

Là căn hộ số 19, tầng 5, toà CT2.

Tớ cũng sống ở toà đó. Tớ sống ở tầng 9.

Thật tuyệt.

Lời giải chi tiết:

a. house

b. 3rd

c. Park

d. CT2

Bài 6

6. Interview. Complete the cards. 

(Phỏng vấn. Hoàn thành tấm thẻ.)

Phương pháp giải:

I'm Tom. I live in a house. 

(Mình là Tom. Mình sống trong một ngôi nhà.)

What's your address, Tom? 

(Địa chỉ của bạn là gì?) 

It's number 37, Lime Street. L-I-M-E. 

(Số 37, đường Lime. L-I-M-E.)

Lời giải chi tiết:

What's your name? (Tên bạn là gì?) 

I'm Lia. (Mình là Lia.)

Do you live in a house or a flat? (Bạn sống trong một ngôi nhà hay một căn hộ vậy?) 

I live in a flat. (Mình sống trong một căn hộ.) 

It's flat numer 304, building B, Spring Resident, number 2, Summer Street. 

(Đó là phòng 304, tòa B, khu dân cư Spring, số 2, đường Summer.) 

Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho 2K15 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close