Throw something together

Nghĩa của cụm động từ Throw something together Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Throw something together

Quảng cáo

Throw something together

/ θrəʊ təˈɡɛðə/

Làm xong việc gì rất nhanh mà không có sự chuẩn bị kỹ

Ex: I had to throw dinner together before my children came back home.

(Tôi đã phải làm xong bữa tối thật nhanh trước khi lũ trẻ trở về.)

Quảng cáo
close