Think throughNghĩa của cụm động từ Think through. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Think through Quảng cáo
Think through/θɪŋk θruː/ Suy nghĩ kỹ lưỡng về một vấn đề hoặc một quyết định trước khi đưa ra quyết định cuối cùng Ex: Before making any major purchases, it's important to think through the financial implications. (Trước khi thực hiện bất kỳ mua sắm lớn nào, quan trọng là suy nghĩ kỹ lưỡng về các hệ quả tài chính.) Từ đồng nghĩa
Consider carefully /kənˈsɪdər ˈkɛr.fəli/ (v): Xem xét cẩn thận Ex: Take your time and think through all the options before making a decision. (Dành thời gian và suy nghĩ kỹ lưỡng về tất cả các lựa chọn trước khi đưa ra quyết định.) Từ trái nghĩa
Rush into /rʌʃ ˈɪntuː/ (v): Vội vàng Ex: Don't rush into any decisions; take your time to think through the consequences. (Đừng vội vàng đưa ra bất kỳ quyết định nào; hãy dành thời gian để suy nghĩ kỹ lưỡng về các hậu quả.)
Quảng cáo
|