Tear downNghĩa của cụm động từ Tear down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Tear down Quảng cáo
Tear down/tɪər daʊn/ Phá hủy hoặc tháo gỡ một cấu trúc hoặc một cái gì đó Ex: The old building was torn down to make way for a new shopping mall. (Công trình cũ đã bị phá hủy để mở đường cho việc xây dựng một trung tâm thương mại mới.) Từ đồng nghĩa
Demolish /dɪˈmɒlɪʃ/ (v): Phá hủy Ex: The government decided to tear down the abandoned factory to create green space for the community. (Chính phủ quyết định phá hủy nhà máy bỏ hoang để tạo không gian xanh cho cộng đồng.) Từ trái nghĩa
Build up /bɪld ʌp/ (v): Xây dựng lên Ex: Instead of tearing down historic buildings, we should focus on preserving and building up our cultural heritage. (Thay vì phá hủy các công trình lịch sử, chúng ta nên tập trung vào bảo tồn và xây dựng lên di sản văn hóa của chúng ta.)
Quảng cáo
|