Tighten up

Nghĩa của cụm động từ Tighten up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Tighten up

Quảng cáo

Tighten up 

/ˈtaɪtən ʌp/

Làm cho cái gì đó chặt chẽ hơn hoặc hiệu quả hơn bằng cách cải thiện hoặc kiểm soát chặt chẽ hơn

Ex: The coach told the team they needed to tighten up their defense if they wanted to win the game.

(HLV nói với đội rằng họ cần phải cải thiện phòng thủ của mình nếu muốn giành chiến thắng trong trận đấu.)         

Từ đồng nghĩa

Improve /ɪmˈpruːv/

(v): Cải thiện

Ex: We need to tighten up our security measures to prevent any further breaches.

(Chúng ta cần cải thiện các biện pháp bảo mật để ngăn chặn bất kỳ vi phạm nào tiếp theo.)

 

Từ trái nghĩa

Loosen /ˈluːsn/

(v): Lỏng lẻo

Ex: Don't loosen up your grip on the rope until everyone is safely on the ground.

(Đừng lỏng lẻo cầm tay vào dây cho đến khi tất cả mọi người đều an toàn xuống mặt đất.)

Quảng cáo
close