Think of/aboutNghĩa của cụm động từ think of/about. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với think of/about Quảng cáo
Think of/about/θɪŋk ɒv/əˈbaʊt/
Ex: Don't you ever think about other people? (Bạn không bao giờ nghĩ về người khác?)
Ex: She's thinking of changing her job. (Cô ấy đang nghĩ đến việc thay đổi công việc của mình.) Từ đồng nghĩa
(v): Xem xét, cân nhắc Ex: I'm considering taking a trip to Italy this summer. (Tôi đang xem xét việc đi du lịch đến Ý trong mùa hè này.)
(v): Suy ngẫm, trầm tư Ex: She sat by the window, contemplating the beauty of the sunset. (Cô ngồi bên cửa sổ, suy ngẫm về vẻ đẹp của hoàng hôn.) Từ trái nghĩa
Ignore /ɪɡˈnɔːr/ (v): Lờ đi, phớt lờ Ex: He tends to ignore the opinions of others and do things his own way. (Anh ta thường lờ đi ý kiến của người khác và làm việc theo cách riêng của mình.)
Quảng cáo
|