Throw outNghĩa của cụm động từ throw out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với throw out Quảng cáo
Throw out/θroʊ aʊt/
Ex: You'll be thrown out if you don't pay the rent. (Bạn sẽ bị ném ra ngoài nếu bạn không trả tiền thuê nhà.)
Ex: He threw out a suggestion without much consideration. (Anh ấy đã đưa ra một đề nghị mà không cần cân nhắc nhiều.)
Ex: They can throw out a proposal. (Họ có thể bác bỏ đề xuất.) Từ đồng nghĩa
(v): Vứt bỏ Ex: Please discard the empty packaging in the trash bin. (Vui lòng vứt bỏ bao bì rỗng vào thùng rác.)
(v): Vứt bỏ, tiêu thụ Ex: The company must dispose of the outdated inventory. (Công ty phải tiêu thụ hàng tồn kho lỗi thời.) Từ trái nghĩa
Keep /kiːp/ (v): Giữ, giữ lại Ex: Don't throw out those documents. Keep them for future reference. (Đừng vứt đi những tài liệu đó. Hãy giữ lại chúng để tham khảo trong tương lai.)
Quảng cáo
|