Turn into

Nghĩa của cụm động từ turn into. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với turn into

Quảng cáo

Turn into 

Trở thành, biến thành

Ex: Our dream holiday turned into a nightmare.

(Kỳ nghỉ trong mơ của chúng tôi biến thành cơn ác mộng.)

Từ đồng nghĩa
  • Transform /trænsˈfɔːrm/ 

(v): Biến đổi, chuyển đổi

Ex: The artist used her creativity to transform a plain wall into a beautiful mural.

(Nghệ sĩ sử dụng sự sáng tạo của mình để biến tấu một bức tường trơn thành một bức tranh tường đẹp.) 

  • Become /bɪˈkʌm/ 

(v): Hẹn hò

Ex: She’s studying to become a teacher.

(Cô ấy đang học để trở thành một giáo viên.)

Quảng cáo
close