Turn intoNghĩa của cụm động từ turn into. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với turn into Quảng cáo
Turn intoTrở thành, biến thành Ex: Our dream holiday turned into a nightmare. (Kỳ nghỉ trong mơ của chúng tôi biến thành cơn ác mộng.) Từ đồng nghĩa
(v): Biến đổi, chuyển đổi Ex: The artist used her creativity to transform a plain wall into a beautiful mural. (Nghệ sĩ sử dụng sự sáng tạo của mình để biến tấu một bức tường trơn thành một bức tranh tường đẹp.)
(v): Hẹn hò Ex: She’s studying to become a teacher. (Cô ấy đang học để trở thành một giáo viên.)
Quảng cáo
|