Turn on/off

Nghĩa của cụm động từ turn on/off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với turn on/off

Quảng cáo

Turn on/off 

/tɜːrn ɒn/ ɒf/ 

Bật/ Tắt

Ex: Can you turn on/ off the lights, please?

(Bạn có thể bật/ tắt đèn không?) 

Từ đồng nghĩa
  • Activate /ˈæktɪveɪt/ 

(v): Kích hoạt, bật

Ex: Press this button to activate the alarm

(Nhấn nút này để kích hoạt báo động.) 

  • Deactivate /diːˈæktɪveɪt/ 

(v): Vô hiệu hóa, tắt

Ex: Remember to deactivate the security system when you return home.

(Hãy nhớ tắt hệ thống an ninh khi bạn trở về nhà.)

Quảng cáo
close