Throw awayNghĩa của cụm động từ throw away. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với throw away Quảng cáo
Throw away/θrəʊ əˈweɪ/
Ex: Don't throw away that old book. Someone might find it useful. (Đừng vứt quyển sách cũ đó đi. Ai đó có thể thấy nó hữu ích.)
Ex: Don't throw away your chance to study abroad. It's a valuable opportunity. (Đừng phí đi cơ hội đi du học của bạn. Đó là một cơ hội quý giá.) Từ đồng nghĩa
(v): Vứt bỏ Ex: You should discard those old newspapers. (Bạn nên vứt bỏ những tờ báo cũ đó.)
(v): Vứt bỏ, tiêu thụ Ex: Please dispose of the empty bottles properly. (Vui lòng vứt bỏ chai rỗng một cách đúng quy cách.) Từ trái nghĩa
(v): Giữ, giữ lại Ex: Don't throw away those documents. Keep them for future reference. (Đừng vứt bỏ những tài liệu đó. Hãy giữ lại chúng cho việc tham khảo trong tương lai.)
(v): Giữ lại Ex: It is important to retain important documents for legal purposes. (Giữ lại những tài liệu quan trọng cho mục đích pháp lý là rất quan trọng.)
Quảng cáo
|