Talk something throughNghĩa của cụm động từ Talk something through Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Talk something through Quảng cáo
Talk something through/ tɔːk θruː / Bàn luận kỹ lưỡng điều gì Ex: It’s helpful to talk the problem through with a counsellor. (Bàn luận vấn đề này với người cố vấn sẽ tốt hơn.)
Quảng cáo
|