Talk something over with somebodyNghĩa của cụm động từ Talk something over with somebody Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Talk something over with somebody Quảng cáo
Talk something over with somebody/ tɔːk ˈəʊvə wɪð / Bàn bạc điều gì với ai để nghe ý kiến của họ Ex: I'd like to talk it over with my wife first. (Tôi muốn bàn bạc với vợ trước đã.) Từ đồng nghĩa
Discuss /dɪˈskʌs/ (V) Bàn bạc, thảo luận Ex: The police want to discuss these recent racist attacks with local people. (Cảnh sát muốn thảo luận với người dân về những vụ tấn công phân biệt chủng tộc gần đây.)
Quảng cáo
|