Talk somebody through somethingNghĩa của cụm động từ Talk somebody through something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Talk somebody through something Quảng cáo
Talk somebody through something/ tɔːk θruː / Giải thích điều gì đó cho ai, bảo ai nên làm như thế nào Ex: I told him what the problem was and he talked me through what to do. (Tôi nói cho anh ấy vấn đề đó và anh ấy đã chỉ cho tôi phải làm gì.) Từ đồng nghĩa
Expound /ɪkˈspaʊnd/ (V) Giải thích chi tiết, rõ ràng Ex: She is expounding her views on environmental issues. (Cô ấy đang giải thích rõ ràng quan điểm của mình về vấn đề môi trường.) Elucidate /iˈluː.sɪ.deɪt/ (V) Giải thích, làm rõ cái gì Ex: I don't understand. You'll have to elucidate. (Tớ không hiểu. Cậu phải giải thích cho tớ.)
Quảng cáo
|