Talk down toNghĩa của cụm động từ talk down to. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với talk down to Quảng cáo
Talk down to (someone)/tɔːk daʊn tuː/ Nói chuyện khinh miệt, coi thường Ex: He always talks down to his younger siblings. (Anh ta luôn nói chuyện khinh miệt đối với các em nhỏ trong gia đình.) Từ đồng nghĩa
(v): Đối xử với ai đó một cách coi thường Ex: Don't patronize me with your false sympathy. (Đừng đối xử với tôi một cách coi thường bằng sự cảm thông giả tạo của bạn.)
(v): Coi thường, khinh miệt Ex: He would often condescend to explain things to her as if she were a child. (Anh ấy thường xuyên coi thường khi giải thích mọi thứ cho cô ấy như một đứa trẻ.) Từ trái nghĩa
Respect /rɪˈspɛkt/ (v): Tôn trọng Ex: Treat others with respect and kindness, not talk down to them. (Đối xử với người khác với sự tôn trọng và tử tế, đừng có lên giọng với họ.)
Quảng cáo
|