Take up with somebodyNghĩa của cụm động từ Take up with somebody Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Take up with somebody Quảng cáo
Take up with somebody
/ teɪk ʌp wɪð / Làm bạn với ai Ex: She’s recently taken up with a strange group of people. (Gần đây, cô ấy đã kết bạn với một nhóm người lạ.)
Quảng cáo
|