Take aside

Nghĩa của cụm động từ Take aside. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Take aside

Quảng cáo

Take aside 

/teɪk əˈsaɪd/

Noi chuyện riêng

Ex: The manager took me aside after the meeting to discuss my performance.

(Giám đốc đã rời bỏ tôi sau cuộc họp để thảo luận về hiệu suất làm việc của tôi.)         

Từ trái nghĩa

Separate /ˈsɛpəˌreɪt/

(v): Tách ra

Ex: We separated into several different search parties.

(Chúng tôi chia thành nhiều nhóm tìm kiếm khác nhau.)

Quảng cáo
close