Take after

Nghĩa của cụm động từ take after. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với take after

Quảng cáo

Take after (someone) 

/teɪk ˈɑːftər/ 

Giống hoặc có các đặc điểm tương tự như ai đó, đặc biệt là một thành viên trong gia đình.

Ex: She takes after her mother with her artistic talents.

(Cô ấy giống mẹ với những năng khiếu nghệ thuật của mình.) 

Từ đồng nghĩa
  • Resemble /rɪˈzɛmbəl/ 

(v): Giống, tương tự

Ex: Does he resemble his mother or father?

(Anh ta giống mẹ hay ba?) 

  • Inherit /ɪnˈhɛrɪt/ 

(v): Thừa kế, thừa hưởng

Ex: We must inherit the heart and love of God.

(Chúng ta phải kế thừa trái tim và tình yêu của Chúa.)

Từ trái nghĩa

Differ /ˈdɪfər/ 

(v): Khác biệt, không giống nhau

Ex: The siblings take after different sides of the family and don't resemble each other.

(Hai anh em giống hai phía gia đình khác nhau và không giống nhau.)

Quảng cáo
close