Take toNghĩa của cụm động từ take to. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với take to Quảng cáo
Take to/teɪk tuː/
Ex: The rebels took to the hills. (Những người nổi dậy đã đến những ngọn đồi.)
Ex: I've taken to waking up very early. (Tôi đã bắt đầu thức dậy rất sớm.) Từ đồng nghĩa
(v): Trốn thoát Ex: She attempted to escape from the pirates holding her hostage. (Cô đã cố gắng trốn thoát khỏi những tên cướp biển đang bắt giữ cô làm con tin.)
(v): Chạy trốn, bỏ chạy Ex: Looking at all the accusing faces, she felt a sudden urge to run away. (Nhìn vào tất cả những khuôn mặt giận giữ, cô đột nhiên cảm thấy muốn bỏ chạy.)
Quảng cáo
|