Take offNghĩa của cụm động từ take off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với take off Quảng cáo
Take off/teɪk ɒf/
Ex: The plane took off right on time. (Máy bay cất cánh đúng giờ.)
Ex: It's so hot in here, I need to take off my jacket. (Ở đây nóng quá, tôi cần cởi áo khoác.) Từ đồng nghĩa
(v): Rời đi, khởi hành Ex: The train is about to depart from platform 3. (Chuyến tàu sắp rời khỏi sân ga số 3.)
(v): Loại bỏ, cất đi, cởi bỏ Ex: Please remove your shoes before entering the house. (Vui lòng cất giày trước khi vào nhà.) Từ trái nghĩa
(v): Hạ cánh Ex: The airplane is preparing to land at the airport. (Máy bay đang chuẩn bị hạ cánh tại sân bay.)
(v): Mặc vào Ex: Don't forget to put on your seatbelt before driving. (Đừng quên thắt dây an toàn trước khi lái xe.)
Quảng cáo
|