Stick up forNghĩa của cụm động từ Stick up for. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Stick up for Quảng cáo
Stick up for/stɪk ʌp fɔːr/ Bảo vệ ai đó, ủng hộ ai đó trong một tình huống khó khăn hoặc tranh cãi Ex: I will always stick up for my friends, no matter what. (Tôi sẽ luôn bảo vệ bạn bè của mình, bất kể điều gì xảy ra.) Từ đồng nghĩa
Defend /dɪˈfɛnd/ (v): Bảo vệ Ex: It's important to defend those who cannot defend themselves. (Quan trọng là bảo vệ những người không thể tự bảo vệ được.) Từ trái nghĩa
Betray /bɪˈtreɪ/ (v): Phản bội Ex: It's disappointing when friends don't stick up for each other in times of need. (Thật đáng thất vọng khi bạn bè không bảo vệ lẫn nhau trong những lúc cần.)
Quảng cáo
|