Scare away/offNghĩa của cụm động từ Scare away/off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Scare away/off Quảng cáo
Scare away/off/skɛər əˈweɪ/ /ɒf/ Đe doạ, làm cho ai đó hoặc cái gì chạy trốn hoặc rời xa vì sợ hãi Ex: The loud noise scared away the birds from the trees. (Âm thanh ồn ào đã làm cho những con chim bay đi khỏi cây.) Từ đồng nghĩa
Deter /dɪˈtɜːr/ (v): Răn đe Ex: High prices may deter customers from buying certain products. (Giá cả cao có thể răn đe khách hàng không mua những sản phẩm nhất định.) Từ trái nghĩa
Attract /əˈtrækt/ (v): Thu hút Ex: Bright lights and decorations are used to attract customers to the store. (Đèn sáng và trang trí được sử dụng để thu hút khách hàng đến cửa hàng.)
Quảng cáo
|