Settle on somethingNghĩa của cụm động từ Settle on something. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Settle on something Quảng cáo
Settle on something/ˈsɛtl ɒn ˈsʌmθɪŋ/ Quyết định chọn cái gì đó sau khi xem xét nhiều lựa chọn Ex: After much discussion, they finally settled on a date for the wedding. (Sau nhiều cuộc thảo luận, họ cuối cùng đã quyết định chọn một ngày cho đám cưới.) Từ đồng nghĩa
Decide on /dɪˈsaɪd ɒn/ (v): Quyết định chọn Ex: We need to decide on a venue for the party as soon as possible. (Chúng ta cần quyết định chọn một địa điểm cho bữa tiệc càng sớm càng tốt.) Từ trái nghĩa
Undecided /ʌndɪˈsaɪdɪd/ (v): Chưa quyết định Ex: They are still undecided on which movie to watch tonight. (Họ vẫn chưa quyết định xem bộ phim nào vào tối nay.)
Quảng cáo
|