Stay away fromNghĩa của cụm động từ stay away from. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với stay away from Quảng cáo
Stay away from/steɪ əˈweɪ frɒm/
Ex: Stay away from that dog; it's dangerous. (Tránh xa con chó đó; nó nguy hiểm.)
Ex: I try to stay away from gossip and drama. (Tôi cố gắng tránh xa lời đồn và những cuộc tranh cãi.)
Ex: Stay away from sugary drinks if you want to be healthy. (Tránh uống đồ uống có đường nếu bạn muốn khỏe mạnh.) Từ đồng nghĩa
(v): Tránh, né tránh Ex: It's better to stay away from negative influences. (Tốt hơn hết là tránh xa những ảnh hưởng tiêu cực.)
(v): Tránh xa, tránh né Ex: He decided to keep clear of any conflicts or controversies. (Anh ấy quyết định tránh xa mọi xung đột hoặc tranh cãi.) Từ trái nghĩa
Engage /ɪnˈɡeɪdʒ/ (v): Tham gia, liên quan Ex: It's important to stay away from toxic relationships and engage in healthy ones. (Quan trọng là tránh xa những mối quan hệ độc hại và tham gia vào những mối quan hệ lành mạnh.)
Quảng cáo
|