Stay upNghĩa của cụm động từ stay up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với stay up Quảng cáo
Stay up/steɪ ʌp/ Thức khuya Ex: I had to stay up all night to finish my assignment. (Tôi phải thức suốt đêm để hoàn thành bài tập của mình.) Từ đồng nghĩa
Stay awake /steɪ əˈweɪk/ (v): Giữ tỉnh táo Ex: They stayed awake and stayed up to watch the sunrise. (Họ giữ tỉnh táo và thức suốt đêm để xem bình minh.) Từ trái nghĩa
(v): Đi ngủ Ex: It's late, I should go to bed instead of staying up. (Đã muộn rồi, tôi nên đi ngủ thay vì thức suốt đêm.)
(v): Ngủ Ex: I was tired, so I decided to sleep instead of staying up. (Tôi mệt rồi, nên quyết định ngủ thay vì thức suốt đêm.)
Quảng cáo
|