Stand upNghĩa của cụm động từ Stand up . Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Stand up Quảng cáo
Stand up/stænd ʌp/ Đứng dậy Ex: Please stand up when the national anthem is played. (Vui lòng đứng dậy khi quốc ca được phát.) Từ đồng nghĩa
Rise /raɪz/ (v): Đứng dậy Ex: The audience rose to their feet to applaud the performance. (Khán giả đứng dậy để vỗ tay cho màn trình diễn.) Từ trái nghĩa
Sit down /sɪt daʊn/ (v): Ngồi xuống Ex: Please sit down, the meeting is about to start. (Xin hãy ngồi xuống, cuộc họp sắp bắt đầu.)
Quảng cáo
|