Sign upNghĩa của cụm động từ Sign up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Sign up Quảng cáo
Sign up/saɪn ʌp/ Đăng ký Ex: She decided to sign up for French classes at the community center. (Cô ấy quyết định đăng ký học tiếng Pháp tại trung tâm cộng đồng.) Từ đồng nghĩa
Enroll /ɪˈnroʊl/ (v): Ghi danh Ex: Don't forget to enroll in the workshop before the deadline. (Đừng quên ghi danh vào hội thảo trước thời hạn.) Từ trái nghĩa
(v): Từ chối tham gia Ex: If you're not interested, you can opt out of the program at any time. (Nếu bạn không quan tâm, bạn có thể từ chối tham gia vào chương trình bất kỳ lúc nào.)
Quảng cáo
|