Sail into

Nghĩa của cụm động từ Sail into. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Sail into

Quảng cáo

Sail into 

/seɪl ˈɪntuː/

Chỉ trích ai đó

Ex: The boss sailed into the team for not meeting the project deadline.

(Sếp đã chỉ trích mạnh mẽ đội của mình vì không đáp ứng được thời hạn dự án.)         

Từ đồng nghĩa

Criticize /ˈkrɪtɪˌsaɪz/

(v): Chỉ trích

Ex: She sailed into him for forgetting their anniversary.

(Cô ấy chỉ trích anh ta vì quên kỷ niệm của họ.)

Từ trái nghĩa

Praise /preɪz/

(v): Khen ngợi

Ex: Instead of sailing into her, he praised her for her hard work.

(Thay vì chỉ trích cô ấy, anh ta khen ngợi cô ấy vì sự làm việc chăm chỉ của cô.)

Quảng cáo
close