Stand in forNghĩa của cụm động từ stand in for. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với stand in for Quảng cáo
Stand in for/stænd ɪn fɔːr/
Ex: I will stand in for my colleague while she's on vacation. (Tôi sẽ thay thế cho đồng nghiệp của mình trong khi cô ấy đi nghỉ.)
Ex: The lawyer will stand in for the defendant and present the case. (Luật sư sẽ đại diện cho bị cáo và trình bày vụ án.) Từ đồng nghĩa
(n): Thay thế Ex: The coach appointed a substitute to stand in for the injured player. (Huấn luyện viên bổ nhiệm một người thay thế để thay thế cho cầu thủ bị thương.)
(v): Nhân viên tạm thời Ex: The company hired a temp to stand in for the receptionist who was on leave. (Công ty thuê một nhân viên tạm thời để thay thế cho nhân viên lễ tân đang nghỉ.) Từ trái nghĩa
(adj): Thường xuyên, đều đặn Ex: The regular employee returned from vacation and stood in for the temp. (Nhân viên thường trở lại từ kỳ nghỉ và thay thế cho nhân viên tạm thời.)
(v): Lâu dài, vĩnh viễn Ex: They found a permanent replacement to stand in for the retired teacher. (Họ tìm thấy một người thay thế lâu dài để thay thế cho giáo viên đã nghỉ hưu.)
Quảng cáo
|