Speaking - Unit 7. Environmental protection - SBT Tiếng Anh 8 Global Success

1. Work in pairs. Make a conversation to ask for and give clarification for the following. 2. Work with your partner. Read through the following list and discuss what practices you are likely to adapt and which are not practical.3. Interview three students in your class (e.g. A, B, C) about the activity / activities they often do or would like to do to help the environment in their neighbourhood. Then fill in the form below.

Tổng hợp đề thi học kì 2 lớp 8 tất cả các môn - Kết nối tri thức

Toán - Văn - Anh - Khoa học tự nhiên

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Work in pairs. Make a conversation to ask for and give clarification for the following.

(Làm việc theo cặp. Thực hiện một cuộc trò chuyện để yêu cầu và làm rõ cho những điều sau đây.)

- soil pollution (ô nhiễm đất)

- climate change (biến đổi khí hậu)

Lời giải chi tiết:

A: What does 'soil pollution' mean? / What do you mean by 'soil pollution'?

B: 'Soil pollution' is the presence of toxic chemicals in soil.

A: And what does 'climate change' mean? / what do you mean by 'climate change'?

B: It is long-term changes in temperatures and weather patterns.

A: Oh, thank you.

Tạm dịch:

A: 'Ô nhiễm đất' nghĩa là gì? / Bạn có ý nghĩa gì bởi 'ô nhiễm đất'?

B: 'Ô nhiễm đất' là sự hiện diện của các hóa chất độc hại trong đất.

A: Và 'biến đổi khí hậu' nghĩa là gì? / bạn có ý nghĩa gì bởi 'biến đổi khí hậu'?

B: Đó là những thay đổi dài hạn về nhiệt độ và kiểu thời tiết.

A: Ồ, cảm ơn bạn.

Bài 2

2. Work with your partner. Read through the following list and discuss what practices you are likely to adapt and which are not practical.

(Làm việc với bạn của bạn. Hãy đọc qua danh sách sau đây và thảo luận xem bạn có thể áp dụng những phương pháp nào và phương pháp nào không thực tế.)

1. Recycling and buying products made from recycled materials

(Tái chế và mua sản phẩm làm từ vật liệu tái chế)

2. Avoiding buying things you don't need

(Tránh mua những thứ bạn không cần)

3. Minimising waste and avoiding excessive packaging

(Giảm thiểu chất thải và tránh đóng gói quá mức)

4. Buying only energy efficient appliances

(Chỉ mua các thiết bị tiết kiệm năng lượng)

5. Planting more trees and flowers

(Trồng nhiều cây và hoa)

6. Growing your own garden

(Trồng khu vườn của riêng bạn)

Lời giải chi tiết:

I can apply method 1,2,3,5,6 because it is completely suitable for my condition and ability, and at the same time it can contribute to environmental protection. However, method 4 cannot be applied because many devices still need high power consumption to operate at normal levels such as refrigerators, water heaters...

(Tôi có thể áp dụng phương pháp 1,2,3,5,6 bởi vì nó hoàn toàn phù hợp với điều kiện và khả năng của tôi, đồng thời đó cũng là việc có thể góp phần bảo vệ môi trường. Tuy nhiên phương pháp 4 không thể áp dụng bởi vì nhiều thiết bị vẫn cần mức tiêu thụ điện cao để có thể hoạt động ở mức bình thường như: tủ lạnh, bình nóng lạnh...)

Bài 3

3. Interview three students in your class (e.g. A, B, C) about the activity / activities they often do or would like to do to help the environment in their neighbourhood. Then fill in the form below.

(Phỏng vấn ba học sinh trong lớp của bạn (ví dụ: A, B, C) về hoạt động / hoạt động họ thường làm hoặc muốn làm để giúp đỡ môi trường trong khu phố của họ. Sau đó điền vào mẫu dưới đây.)

Lời giải chi tiết:

Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho 2K10 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close