Reading - Unit 12. Life on other planets - SBT Tiếng Anh 8 Global Success

1. Choose the correct answer A, B, or C to fill in each blank in the following passage. 2. Read the passage about life on other planets and choose the correct answer A, B, C, or D to each of the questions.3. Read the passage about UFOs and tick () T (True) or F (False) for each sentence.

Tổng hợp đề thi học kì 2 lớp 8 tất cả các môn - Kết nối tri thức

Toán - Văn - Anh - Khoa học tự nhiên

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Choose the correct answer A, B, or C to fill in each blank in the following passage.

(Chọn đáp án đúng A, B hoặc C để điền vào mỗi chỗ trống trong đoạn văn sau.)

Venus is more like Earth in some ways (1) _________ any other planet. It is almost the same size as Earth. It is a similar distance (2) _________ the Sun compared to the other planets. It is made mostly of rock and has an atmosphere (gases that (3) _________ a planet).

Venus has flat plains and high places, just (4) _________ Earth. It has huge extinct (dead) volcanoes and big craters. Meteorites crashing into the planet made the big (5) _________. But Venus has no moon.

In other ways, Venus is not (6) _________ all like Earth. It is not a place you would like to visit. The atmosphere is poisonous. It is made (7) _________ mainly of a gas called carbon dioxide. The clouds are filled with (8) _________ of acid "rain" that (9) _________ eat through your clothes and through you. The atmosphere is so thick that its weight would (10) _________ you.

1. A. that                                 B. than                                     C. as

2. A. of                                   B. to                                        C. from

3. A. surround                        B. move                                   C. circle

4. A. like                                 B. as                                        C. about

5. A. spaces                            B. hills                                     C. craters

6. A. in                                               B. at                                         C. for

7. A. up                                   B. with                                    C. by

8. A. amounts                         B. falls                                     C. drops

9. A. should                            B. would                                 C. must

10. A. crush                            B. press                                               C. break

Lời giải chi tiết:

Đoạn văn hoàn chỉnh:

Venus is more like Earth in some ways (1) than any other planet. It is almost the same size as Earth. It is a similar distance (2) from the Sun compared to the other planets. It is made mostly of rock and has an atmosphere (gases that (3) surround a planet).

Venus has flat plains and high places, just (4) like Earth. It has huge extinct (dead) volcanoes and big craters. Meteorites crashing into the planet made the big (5) craters. But Venus has no moon.

In other ways, Venus is not (6) at all like Earth. It is not a place you would like to visit. The atmosphere is poisonous. It is made (7) up mainly of a gas called carbon dioxide. The clouds are filled with (8) drops of acid "rain" that (9) would eat through your clothes and through you. The atmosphere is so thick that its weight would (10) crush you.

Tạm dịch:

Sao Kim giống Trái đất về một số mặt hơn bất kỳ hành tinh nào khác. Nó có kích thước gần bằng Trái đất. Đó là một khoảng cách tương tự từ Mặt trời so với các hành tinh khác. Nó được cấu tạo chủ yếu từ đá và có bầu khí quyển (khí bao quanh một hành tinh).

Sao Kim có đồng bằng bằng phẳng và những nơi cao, giống như Trái đất. Nó có những ngọn núi lửa khổng lồ đã tắt (đã chết) và miệng núi lửa lớn. Thiên thạch đâm vào hành tinh đã tạo ra những miệng núi lửa lớn. Nhưng sao Kim không có mặt trăng.

Theo những cách khác, sao Kim hoàn toàn không giống Trái đất. Nó không phải là một nơi bạn muốn ghé thăm. Bầu không khí có độc. Nó được tạo thành chủ yếu từ một loại khí gọi là carbon dioxide. Những đám mây chứa đầy những giọt "mưa" axit sẽ ăn mòn quần áo và cơ thể bạn. Bầu khí quyển quá dày đến nỗi sức nặng của nó sẽ đè bẹp bạn.

Bài 2

2. Read the passage about life on other planets and choose the correct answer A, B, C, or D to each of the questions.

(Đọc đoạn văn về sự sống trên các hành tinh khác và chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D cho mỗi câu hỏi.)

Most scientists believe that for another planet to have life on it, it must be similar to Earth in several ways. It is likely to need an atmosphere (air) and water. It also must orbit a star, like the Sun, at a good distance. This star would provide the right amount of light and heat for life to exist.

Scientists have studied planets and moons in our solar system to see if they can support life. Space probes have searched for traces of bacteria or other tiny living things on Mars. Some scientists are also looking for the possibility of life outside our solar system. Using radio telescopes, they hope to capture signals from intelligent aliens.

So far, no evidence of extraterrestrial life has been found. However, scientists have discovered hundreds of planets that orbit distant stars. Some of these planets are an ideal distance from their stars, and some are roughly the size of Earth. It may be possible that life has developed on one or more of them.

1. The best title for the passage could be ______.

A. "The Search for Alien Life"

B. "The Search for a New Planet"

C. "A Promising Planet Supporting Life"

D. "Evidence of Life on Other Planets"

2. Most scientists believe that a life supporting planet must be ______.

A. somewhat similar to Earth

B. exactly the same Earth

C. in our solar systems

D. at a good distance from Earth

3. The phrase "Space probes" most likely means ______.

A. "vehicles that travel in space, carrying spacecraft"

B. "spacecraft that collect information about the conditions of the Sun"

C. "vehicles that travel in space, carrying people"

D. "spacecraft without people on them that collect information about a planet"

4. The scientists use radio telescopes in order to ______.

A. search for traces of bacteria or other tiny living things

B. catch signals from creatures on other planets

C. search for planets that are an ideal distance from their suns

D. discover planets that are roughly the size of Earth

5. Which of the following is NOT true according to the passage?

A. Planets need water and air to support life.

B. If a sun is the right distance from a planet, the planet could support life.

C. Scientists have looked at the possibility of life only in our solar system.

D. Space probes capture signals from intelligent aliens.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Hầu hết các nhà khoa học tin rằng để một hành tinh khác có sự sống trên đó, nó phải giống với Trái đất theo một số cách. Nó có khả năng cần một bầu khí quyển (không khí) và nước. Nó cũng phải quay quanh một ngôi sao, giống như Mặt trời, ở một khoảng cách phù hợp. Ngôi sao này sẽ cung cấp lượng ánh sáng và nhiệt phù hợp để sự sống tồn tại.

Các nhà khoa học đã nghiên cứu các hành tinh và mặt trăng trong hệ mặt trời của chúng ta để xem liệu chúng có thể hỗ trợ sự sống hay không. Các tàu thăm dò không gian đã tìm kiếm dấu vết của vi khuẩn hoặc các sinh vật sống nhỏ bé khác trên sao Hỏa. Một số nhà khoa học cũng đang tìm kiếm khả năng tồn tại sự sống bên ngoài hệ mặt trời của chúng ta. Sử dụng kính viễn vọng vô tuyến, họ hy vọng sẽ thu được tín hiệu từ những người ngoài hành tinh thông minh.

Cho đến nay, không có bằng chứng nào về sự sống ngoài trái đất được tìm thấy. Tuy nhiên, các nhà khoa học đã phát hiện ra hàng trăm hành tinh quay quanh các ngôi sao xa xôi. Một số hành tinh này có khoảng cách lý tưởng với các ngôi sao của chúng và một số có kích thước gần bằng Trái đất. Có thể sự sống đã phát triển trên một hoặc nhiều người trong số họ.

1. Tiêu đề hay nhất cho đoạn văn có thể là ______.

A. "Tìm kiếm sự sống ngoài hành tinh"

B. "Việc tìm kiếm một hành tinh mới"

C. "Một hành tinh hứa hẹn hỗ trợ sự sống"

D. "Bằng chứng về sự sống trên các hành tinh khác"

2. Hầu hết các nhà khoa học tin rằng một hành tinh hỗ trợ sự sống phải ______.

A. hơi giống Trái đất

B. giống hệt Trái đất

C. trong hệ mặt trời của chúng ta

D. ở một khoảng cách tốt từ Trái đất

3. Cụm từ "Tàu thăm dò không gian" rất có thể có nghĩa là ______.

A. "phương tiện di chuyển trong không gian, chở tàu vũ trụ"

B. "tàu vũ trụ thu thập thông tin về điều kiện của Mặt trời"

C. "phương tiện di chuyển trong không gian, chở người"

D. "tàu vũ trụ không có người thu thập thông tin về một hành tinh"

4. Các nhà khoa học sử dụng kính viễn vọng vô tuyến để ______.

A. tìm kiếm dấu vết của vi khuẩn hoặc những sinh vật sống nhỏ bé khác

B. bắt tín hiệu từ sinh vật trên hành tinh khác

C. tìm kiếm các hành tinh có khoảng cách lý tưởng với mặt trời của chúng

D. khám phá các hành tinh có kích thước gần bằng Trái đất

5. Điều nào sau đây KHÔNG đúng theo đoạn văn?

A. Các hành tinh cần nước và không khí để hỗ trợ sự sống.

B. Nếu mặt trời cách một hành tinh một khoảng thích hợp thì hành tinh đó có thể hỗ trợ sự sống.

C. Các nhà khoa học đã xem xét khả năng tồn tại sự sống chỉ trong hệ mặt trời của chúng ta.

D. Tàu thăm dò không gian thu thập tín hiệu từ người ngoài hành tinh thông minh.

Lời giải chi tiết:

Giải thích:

2. A

Thông tin: Most scientists believe that for another planet to have life on it, it must be similar to Earth in several ways.

(Hầu hết các nhà khoa học tin rằng để một hành tinh khác có sự sống trên đó, nó phải giống với Trái đất theo một số cách.)

3. D

“Space probes”: tàu vũ trụ không có người thu thập thông tin về một hành tinh

4. B

Thông tin: Using radio telescopes, they hope to capture signals from intelligent aliens.

(Sử dụng kính viễn vọng vô tuyến, họ hy vọng sẽ thu được tín hiệu từ những người ngoài hành tinh thông minh.)

5. D

Thông tin: Scientists have studied planets and moons in our solar system to see if they can support life. Space probes have searched for traces of bacteria or other tiny living things on Mars. Some scientists are also looking for the possibility of life outside our solar system. Using radio telescopes, they hope to capture signals from intelligent aliens.

(Các nhà khoa học đã nghiên cứu các hành tinh và mặt trăng trong hệ mặt trời của chúng ta để xem liệu chúng có thể hỗ trợ sự sống hay không. Các tàu thăm dò không gian đã tìm kiếm dấu vết của vi khuẩn hoặc các sinh vật sống nhỏ bé khác trên sao Hỏa. Một số nhà khoa học cũng đang tìm kiếm khả năng tồn tại sự sống bên ngoài hệ mặt trời của chúng ta. Sử dụng kính viễn vọng vô tuyến, họ hy vọng sẽ thu được tín hiệu từ những người ngoài hành tinh thông minh.)

Bài 3

3. Read the passage about UFOs and tick () T (True) or F (False) for each sentence.

(Đọc đoạn văn về UFO và đánh dấu () T (Đúng) hoặc F (Sai) cho mỗi câu.)

An unidentified flying object (UFO) is any light or object seen in the sky that can't be explained. Hundreds of UFO sightings are reported every year. More than nine-tenths of them are later identified as ordinary objects. They turn out to be planes, satellites, or planets. Others are later identified as balloons, kites, clouds, or birds. But some are deliberate fakes.

UFOs have been reported since ancient times. Modern reports of UFO sightings began in 1947. Some observers reported seeing saucer-like shapes in the sky. Since then, UFOs of any shape are often called flying saucers.

The United States Air Force took these reports seriously. Air Force officials did not necessarily believe in visitors from outer space. They wanted to be sure that UFOs were not a threat to America. A UFO might, for example, be an enemy airplane.

Project Blue Book was the Air Force's program for investigating UFOs. It ran from 1947 through 1969. The Air Force investigated 12,618 UFO sightings. All but 701 were identified.

The Air Force concluded that UFOs were no threat. All sightings could be explained by science. There was no evidence that UFOs came from other planets.

Tạm dịch:

Vật thể bay không xác định (UFO) là bất kỳ ánh sáng hoặc vật thể nào nhìn thấy trên bầu trời mà không thể giải thích được. Hàng trăm vụ nhìn thấy UFO được báo cáo mỗi năm. Hơn chín phần mười trong số chúng sau này được xác định là đồ vật thông thường. Hóa ra chúng là máy bay, vệ tinh hoặc hành tinh. Những thứ khác sau đó được xác định là bóng bay, diều, mây hoặc chim. Nhưng một số là giả mạo có chủ ý.

UFO đã được báo cáo từ thời cổ đại. Các báo cáo hiện đại về việc nhìn thấy UFO bắt đầu vào năm 1947. Một số nhà quan sát cho biết đã nhìn thấy những hình dạng giống chiếc đĩa bay trên bầu trời. Kể từ đó, UFO với bất kỳ hình dạng nào thường được gọi là đĩa bay.

Lực lượng Không quân Hoa Kỳ đã xem xét các báo cáo này một cách nghiêm túc. Các quan chức Lực lượng Không quân không nhất thiết phải tin vào những vị khách từ ngoài vũ trụ. Họ muốn chắc chắn rằng UFO không phải là mối đe dọa đối với nước Mỹ. Chẳng hạn, UFO có thể là máy bay của kẻ thù.

Dự án Blue Book là chương trình điều tra UFO của Lực lượng Không quân. Nó chạy từ năm 1947 đến năm 1969. Lực lượng Không quân đã điều tra 12.618 lần nhìn thấy UFO. Tất cả trừ 701 đã được xác định.

Lực lượng Không quân kết luận rằng UFO không phải là mối đe dọa. Tất cả những lần nhìn thấy có thể được giải thích bằng khoa học. Không có bằng chứng nào cho thấy UFO đến từ các hành tinh khác.

1. All of the UFO sightings were later identified as ordinary objects like planes, satellites, etc.

(Tất cả những lần nhìn thấy UFO sau đó đều được xác định là những vật thể bình thường như máy bay, vệ tinh, v.v.)

2. People also call UFOs of any shape flying saucers.

(Người ta còn gọi UFO có hình dạng bất kỳ là đĩa bay.)

3. The Air Force took the reports of UFO sightings seriously because they believed in visitors from outer space.

(Lực lượng Không quân coi trọng các báo cáo về việc nhìn thấy UFO vì họ tin rằng có những du khách đến từ ngoài vũ trụ.)

4. Project Blue Book was one of the Air Force's programs.

(Dự án Blue Book là một trong những chương trình của Lực lượng Không quân.)

5. The Air Force concluded that UFOs were not a threat to the US.

(Lực lượng Không quân kết luận rằng UFO không phải là mối đe dọa đối với Hoa Kỳ.)

Lời giải chi tiết:

Giải thích:

1. F

Thông tin: More than nine-tenths of them are later identified as ordinary objects.

(Hơn chín phần mười trong số chúng sau này được xác định là đồ vật thông thường.)

2. T

Thông tin: An unidentified flying object (UFO) is any light or object seen in the sky that can't be explained.

(Vật thể bay không xác định (UFO) là bất kỳ ánh sáng hoặc vật thể nào nhìn thấy trên bầu trời mà không thể giải thích được.)

3. F

Thông tin: Air Force officials did not necessarily believe in visitors from outer space. They wanted to be sure that UFOs were not a threat to America. A UFO might, for example, be an enemy airplane.

(Các quan chức Lực lượng Không quân không nhất thiết phải tin vào những vị khách từ ngoài vũ trụ. Họ muốn chắc chắn rằng UFO không phải là mối đe dọa đối với nước Mỹ. Chẳng hạn, UFO có thể là máy bay của kẻ thù.)

4. T

Thông tin: Project Blue Book was the Air Force's program for investigating UFOs.

(Dự án Blue Book là chương trình điều tra UFO của Lực lượng Không quân.)

5. T

Thông tin: The Air Force concluded that UFOs were no threat.

(Lực lượng Không quân kết luận rằng UFO không phải là mối đe dọa.)

Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho 2K10 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close